Đối đầu Dinamo Minsk vs BATE Borisov, 23h30 ngày 19/4
Kết quả Dinamo Minsk vs BATE Borisov
Đối đầu Dinamo Minsk vs BATE Borisov
Phong độ Dinamo Minsk gần đây
Phong độ BATE Borisov gần đây
VĐQG Belarus 2025: Dinamo Minsk vs BATE Borisov
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/4/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Minsk vs BATE Borisov trước đây
-
08/02/2025Dinamo Minsk2 - 1BATE Borisov1 - 1W
-
26/11/2024Dinamo Minsk1 - 0BATE Borisov1 - 0W
-
30/06/2024BATE Borisov0 - 2Dinamo Minsk0 - 1W
-
02/11/2023Dinamo Minsk0 - 1BATE Borisov0 - 0L
-
15/04/2023BATE Borisov1 - 3Dinamo Minsk0 - 0W
-
11/09/2022BATE Borisov0 - 0Dinamo Minsk0 - 0D
-
02/05/2022Dinamo Minsk2 - 2BATE Borisov0 - 0D
-
06/11/2021BATE Borisov1 - 1Dinamo Minsk0 - 0D
-
10/03/2024Dinamo Minsk2 - 3BATE Borisov0 - 1L
-
06/03/2024BATE Borisov0 - 1Dinamo Minsk0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Minsk vs BATE Borisov
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Minsk vs BATE Borisov: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Minsk vs BATE Borisov: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Belarus | 7 | 3 | 3 | 1 |
Cúp Quốc Gia Belarus | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Minsk vs BATE Borisov: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Minsk (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Dinamo Minsk (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Minsk thắng
Bại: là số trận Dinamo Minsk thua
Thắng: là số trận Dinamo Minsk thắng
Bại: là số trận Dinamo Minsk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Minsk và BATE Borisov trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Mozyr | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 4 | 8 | 13 | H T T T T |
2 | Dnepr Rohachev | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 10 | T H T T |
3 | FC Minsk | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 10 | B T H T T |
4 | Neman Grodno | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 2 | 6 | 9 | T B T T |
5 | FK Isloch Minsk | 5 | 2 | 3 | 0 | 10 | 6 | 4 | 9 | H T H H T |
6 | FK Vitebsk | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 7 | B B T H T |
7 | BATE Borisov | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 3 | 0 | 7 | T B T H B |
8 | Dinamo Minsk | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 7 | T H B T |
9 | FC Torpedo Zhodino | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 1 | 6 | H H H T |
10 | Dinamo Brest | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 | H H B T |
11 | FC Gomel | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 | -1 | 5 | H T B H B |
12 | Slutsksakhar Slutsk | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 5 | -1 | 4 | B T H B B |
13 | Naftan Novopolock | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 11 | -7 | 4 | T H B B B |
14 | Arsenal Dzyarzhynsk | 5 | 0 | 3 | 2 | 5 | 9 | -4 | 3 | H H H B B |
15 | Smorgon FC | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | -5 | 1 | B B H B |
16 | FC Molodechno | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 15 | -12 | 0 | B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: