Đối đầu VSK Arhus vs Brabrand, 18h30 ngày 26/4
Kết quả VSK Arhus vs Brabrand
Đối đầu VSK Arhus vs Brabrand
Phong độ VSK Arhus gần đây
Phong độ Brabrand gần đây
Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025: VSK Arhus vs Brabrand
-
Giải đấu: Hạng 3 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu VSK Arhus vs Brabrand trước đây
-
29/03/2025Brabrand1 - 1VSK Arhus1 - 0D
-
16/08/2024VSK Arhus0 - 1Brabrand0 - 1L
-
27/03/2021Brabrand3 - 0VSK Arhus1 - 0L
-
07/11/2020VSK Arhus1 - 2Brabrand0 - 1L
-
02/11/2019Brabrand1 - 3VSK Arhus0 - 3W
-
31/08/2019VSK Arhus0 - 3Brabrand0 - 0L
-
08/10/2016VSK Arhus1 - 2Brabrand0 - 0L
-
05/08/2016Brabrand3 - 0VSK Arhus1 - 0L
-
25/01/2020Brabrand1 - 0VSK Arhus0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu VSK Arhus vs Brabrand
- Thống kê lịch sử đối đầu VSK Arhus vs Brabrand: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu VSK Arhus vs Brabrand: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Đan Mạch | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng 2 Đan Mạch | 6 | 1 | 0 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu VSK Arhus vs Brabrand: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
VSK Arhus (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
VSK Arhus (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận VSK Arhus thắng
Bại: là số trận VSK Arhus thua
Thắng: là số trận VSK Arhus thắng
Bại: là số trận VSK Arhus thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội VSK Arhus và Brabrand trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FA 2000 | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 31 | T |
2 | Nr. sundby | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 28 | T |
3 | BK Avarta | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 26 | B |
4 | IF Lyseng | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 25 | T |
5 | Young Boys FD | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 22 | B |
6 | Holstebro BK | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6 | -6 | 19 | B |
Cập nhật: