Đối đầu Shanghai Port vs Chengdu Rongcheng FC, 18h35 ngày 20/4
Kết quả Shanghai Port vs Chengdu Rongcheng FC
Đối đầu Shanghai Port vs Chengdu Rongcheng FC
Phong độ Shanghai Port gần đây
Phong độ Chengdu Rongcheng FC gần đây
VĐQG Trung Quốc 2025: Shanghai Port vs Chengdu Rongcheng FC
-
Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/4/2025 18:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shanghai Port vs Chengdu Rongcheng FC trước đây
-
18/10/2024Chengdu Rongcheng FC3 - 1Shanghai Port3 - 1L
-
22/05/2024Shanghai Port2 - 0Chengdu Rongcheng FC0 - 0W
-
23/09/2023Chengdu Rongcheng FC2 - 1Shanghai Port1 - 0L
-
03/06/2023Shanghai Port0 - 1Chengdu Rongcheng FC0 - 0L
-
10/12/2022Chengdu Rongcheng FC0 - 0Shanghai Port0 - 0D
-
29/09/2022Shanghai Port3 - 0Chengdu Rongcheng FC2 - 0W
-
08/01/2023Chengdu Rongcheng FC0 - 4Shanghai Port0 - 1W
-
05/01/2023Shanghai Port4 - 0Chengdu Rongcheng FC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Shanghai Port vs Chengdu Rongcheng FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Shanghai Port vs Chengdu Rongcheng FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shanghai Port vs Chengdu Rongcheng FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 6 | 2 | 1 | 3 |
Cúp FA Trung Quốc | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shanghai Port vs Chengdu Rongcheng FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shanghai Port (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Shanghai Port (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shanghai Port thắng
Bại: là số trận Shanghai Port thua
Thắng: là số trận Shanghai Port thắng
Bại: là số trận Shanghai Port thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shanghai Port và Chengdu Rongcheng FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 8 | 6 | 2 | 0 | 19 | 10 | 9 | 20 | T T H T T T |
2 | Shandong Taishan | 8 | 5 | 1 | 2 | 20 | 15 | 5 | 16 | T B T T T B |
3 | Shanghai Port | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 7 | 8 | 14 | T T H T H T |
4 | Chengdu Rongcheng FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 4 | 6 | 14 | B H T T T H |
5 | Beijing Guoan | 7 | 3 | 4 | 0 | 19 | 10 | 9 | 13 | H H H T H T |
6 | Qingdao Youth Island | 7 | 3 | 3 | 1 | 15 | 14 | 1 | 12 | T H T H B T |
7 | Meizhou Hakka | 8 | 3 | 2 | 3 | 17 | 15 | 2 | 11 | B B T B H T |
8 | Tianjin Tigers | 7 | 2 | 4 | 1 | 11 | 12 | -1 | 10 | T T H H H B |
9 | Zhejiang Professional FC | 7 | 2 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 9 | H T T B B H |
10 | Yunnan Yukun | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 13 | -4 | 9 | T B T B H H |
11 | Dalian Zhixing | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 9 | T H B H T B |
12 | Henan Football Club | 7 | 2 | 1 | 4 | 10 | 11 | -1 | 7 | B B B T B T |
13 | Shenzhen Xinpengcheng | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 21 | -12 | 6 | B B B B T B |
14 | Changchun Yatai | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 13 | -6 | 5 | B H B T B H |
15 | Wuhan Three Towns | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 18 | -9 | 5 | B H B T H B |
16 | Qingdao Manatee | 8 | 0 | 2 | 6 | 6 | 13 | -7 | 2 | B H B B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
Cập nhật: