Đối đầu Arges vs FC Voluntari, 15h00 ngày 10/5
Kết quả Arges vs FC Voluntari
Đối đầu Arges vs FC Voluntari
Phong độ Arges gần đây
Phong độ FC Voluntari gần đây
Hạng 2 Romania 2024-2025: Arges vs FC Voluntari
-
Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/5/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arges vs FC Voluntari trước đây
-
15/04/2025FC Voluntari0 - 0Arges0 - 0D
-
21/11/2024Arges1 - 0FC Voluntari0 - 0W
-
02/04/2023Arges0 - 2FC Voluntari0 - 2L
-
06/03/2023FC Voluntari0 - 0Arges0 - 0D
-
14/10/2022Arges0 - 0FC Voluntari0 - 0D
-
24/05/2022Arges0 - 1FC Voluntari0 - 1L
-
16/04/2022FC Voluntari0 - 1Arges0 - 0W
-
27/02/2022Arges0 - 0FC Voluntari0 - 0D
-
11/05/2022Arges0 - 1FC Voluntari0 - 0L
-
20/04/2022FC Voluntari2 - 0Arges2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Arges vs FC Voluntari
- Thống kê lịch sử đối đầu Arges vs FC Voluntari: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arges vs FC Voluntari: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Romania | 2 | 1 | 1 | 0 |
VĐQG Romania | 6 | 1 | 3 | 2 |
Cúp Quốc Gia Romania | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arges vs FC Voluntari: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arges (sân nhà) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Arges (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arges thắng
Bại: là số trận Arges thua
Thắng: là số trận Arges thắng
Bại: là số trận Arges thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arges và FC Voluntari trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSM Slatina | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 2 | 7 | 37 | T T H H T |
2 | Ceahlaul Piatra Neamt | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 32 | T H H B B |
3 | Afumati | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 9 | -4 | 31 | T B H B B |
4 | Concordia Chiajna | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 30 | T B B H T B |
5 | ACS Viitorul Selimbar | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 28 | B T H T T |
6 | Chindia Targoviste | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 26 | B H H T T |
7 | Muscelul Campulung 2022 | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 12 | -6 | 11 | B B T H B |
Cập nhật: