Đối đầu BFC Daugavpils vs Metta/LU Riga, 23h00 ngày 25/4
Kết quả BFC Daugavpils vs Metta/LU Riga
Đối đầu BFC Daugavpils vs Metta/LU Riga
Phong độ BFC Daugavpils gần đây
Phong độ Metta/LU Riga gần đây
VĐQG Latvia 2025: BFC Daugavpils vs Metta/LU Riga
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs Metta/LU Riga trước đây
-
27/09/2024BFC Daugavpils1 - 1Metta/LU Riga0 - 0D
-
07/07/2024Metta/LU Riga3 - 2BFC Daugavpils2 - 1L
-
16/05/2024BFC Daugavpils4 - 0Metta/LU Riga3 - 0W
-
03/04/2024Metta/LU Riga0 - 1BFC Daugavpils0 - 0W
-
29/09/2023BFC Daugavpils4 - 2Metta/LU Riga1 - 2W
-
10/07/2023Metta/LU Riga0 - 0BFC Daugavpils0 - 0D
-
18/05/2023BFC Daugavpils1 - 1Metta/LU Riga0 - 0D
-
07/04/2023Metta/LU Riga3 - 2BFC Daugavpils2 - 1L
-
06/11/2022Metta/LU Riga2 - 3BFC Daugavpils0 - 1W
-
27/08/2022BFC Daugavpils3 - 2Metta/LU Riga2 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu BFC Daugavpils vs Metta/LU Riga
- Thống kê lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs Metta/LU Riga: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs Metta/LU Riga: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs Metta/LU Riga: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BFC Daugavpils (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
BFC Daugavpils (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận BFC Daugavpils thắng
Bại: là số trận BFC Daugavpils thua
Thắng: là số trận BFC Daugavpils thắng
Bại: là số trận BFC Daugavpils thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BFC Daugavpils và Metta/LU Riga trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 8 | 7 | 0 | 1 | 17 | 6 | 11 | 21 | T T B T T T |
2 | FK Auda Riga | 9 | 6 | 1 | 2 | 15 | 6 | 9 | 19 | T B T T T T |
3 | Riga FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 18 | 8 | 10 | 15 | H B T H T T |
4 | BFC Daugavpils | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 14 | 2 | 13 | B T T B H T |
5 | Jelgava | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 9 | 1 | 12 | B T T B H T |
6 | Metta/LU Riga | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 14 | -5 | 11 | T T T H B H |
7 | FK Liepaja | 8 | 3 | 1 | 4 | 14 | 17 | -3 | 10 | T B B B T B |
8 | Super Nova | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 6 | B H B H H B |
9 | Tukums-2000 | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 17 | -10 | 5 | H T B B B B |
10 | Grobina | 9 | 1 | 2 | 6 | 9 | 23 | -14 | 5 | B B H B B B |
Cập nhật: