Đối đầu FC Noah B vs Nikarm, 19h00 ngày 05/5
Kết quả FC Noah B vs Nikarm
Đối đầu FC Noah B vs Nikarm
Phong độ FC Noah B gần đây
Phong độ Nikarm gần đây
Hạng 2 Armenia 2024-2025: FC Noah B vs Nikarm
-
Giải đấu: Hạng 2 ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/5/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Noah B vs Nikarm trước đây
-
29/10/2024Nikarm0 - 3FC Noah B0 - 1W
-
30/04/2024FC Noah B8 - 0Nikarm1 - 0W
-
06/08/2023Nikarm1 - 8FC Noah B0 - 5W
Thống kê thành tích đối đầu FC Noah B vs Nikarm
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Noah B vs Nikarm: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Noah B vs Nikarm: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Armenia | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Noah B vs Nikarm: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Noah B (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FC Noah B (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Noah B thắng
Bại: là số trận FC Noah B thua
Thắng: là số trận FC Noah B thắng
Bại: là số trận FC Noah B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Noah B và Nikarm trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BKMA II | 21 | 18 | 2 | 1 | 69 | 15 | 54 | 56 | B T T T T H |
2 | FC Syunik | 19 | 16 | 2 | 1 | 54 | 11 | 43 | 50 | T T T T T H |
3 | FC Noah B | 20 | 12 | 3 | 5 | 43 | 25 | 18 | 39 | H T H T T T |
4 | Lernayin Artsakh | 20 | 10 | 3 | 7 | 51 | 28 | 23 | 33 | T H H B T B |
5 | Pyunik B | 20 | 10 | 3 | 7 | 39 | 31 | 8 | 33 | B H T T B T |
6 | Urartu II | 19 | 9 | 4 | 6 | 40 | 26 | 14 | 31 | T H T T B H |
7 | Ararat Yerevan II | 20 | 8 | 1 | 11 | 38 | 40 | -2 | 25 | H B T B B B |
8 | Shirak Gjumri B | 20 | 6 | 7 | 7 | 36 | 43 | -7 | 25 | H H H B H H |
9 | Andranik | 19 | 6 | 6 | 7 | 32 | 33 | -1 | 24 | T H H H T H |
10 | Bentonit Idzhevan | 21 | 6 | 6 | 9 | 35 | 44 | -9 | 24 | T B H B T T |
11 | Ararat-Armenia B | 20 | 6 | 1 | 13 | 29 | 43 | -14 | 19 | B B B T T T |
12 | MIKA Ashtarak | 21 | 2 | 3 | 16 | 17 | 65 | -48 | 9 | B H B B B B |
13 | Nikarm | 20 | 0 | 1 | 19 | 12 | 91 | -79 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: