Đối đầu Riga FC II vs Skanstes SK, 18h00 ngày 04/5
Kết quả Riga FC II vs Skanstes SK
Đối đầu Riga FC II vs Skanstes SK
Phong độ Riga FC II gần đây
Phong độ Skanstes SK gần đây
Hạng nhất Latvia 2025: Riga FC II vs Skanstes SK
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 04/5/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Riga FC II vs Skanstes SK trước đây
-
24/08/2024Skanstes SK0 - 1Riga FC II0 - 0W
-
28/04/2024Riga FC II0 - 0Skanstes SK0 - 0D
-
30/09/2023Skanstes SK1 - 0Riga FC II1 - 0L
-
27/05/2023Riga FC II2 - 0Skanstes SK0 - 0W
-
10/09/2022Skanstes SK0 - 4Riga FC II0 - 2W
-
07/05/2022Riga FC II2 - 0Skanstes SK0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Riga FC II vs Skanstes SK
- Thống kê lịch sử đối đầu Riga FC II vs Skanstes SK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Riga FC II vs Skanstes SK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Riga FC II vs Skanstes SK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Riga FC II (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Riga FC II (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Riga FC II thắng
Bại: là số trận Riga FC II thua
Thắng: là số trận Riga FC II thắng
Bại: là số trận Riga FC II thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Riga FC II và Skanstes SK trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 3 | 15 | 16 | T T T T H T |
2 | Ogre United | 5 | 4 | 1 | 0 | 17 | 3 | 14 | 13 | T T H T T |
3 | FK Ventspils | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 13 | T T H T T |
4 | Beitar Riga Mariners | 5 | 3 | 2 | 0 | 10 | 4 | 6 | 11 | H T T H T |
5 | Marupe | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 6 | 1 | 9 | T T B T B B |
6 | Rigas Futbola skola II | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 7 | B B H T T |
7 | Tukums-2000 II | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 9 | -4 | 6 | B T T B B |
8 | Rezekne/BJSS | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 15 | -9 | 6 | T B B B T |
9 | Saldus SS/Leevon | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 5 | 2 | 5 | B B H H T |
10 | Skanstes SK | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 5 | T B H B H |
11 | FK Smiltene BJSS | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 4 | B T H B B |
12 | Riga FC II | 5 | 0 | 2 | 3 | 6 | 15 | -9 | 2 | H B H B B |
13 | Augsdaugava | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 7 | -6 | 1 | B B H B |
14 | Olaine | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 15 | -13 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: