Kết quả C.S.D. Comunicaciones vs Malacateco, 08h00 ngày 13/04
Kết quả C.S.D. Comunicaciones vs Malacateco
Phong độ C.S.D. Comunicaciones gần đây
Phong độ Malacateco gần đây
-
Thứ năm, Ngày 13/04/202308:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu C.S.D. Comunicaciones vs Malacateco
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Guatemala 2022-2023 » vòng 13
-
C.S.D. Comunicaciones vs Malacateco: Diễn biến chính
-
13'Matias Fracchia0-0
-
14'0-1
Brandon Andres Caicedo Angulo
-
17'Aparicio J.0-1
-
25'Sanchez J.0-1
-
31'0-1Morales E.
-
42'Perez F.0-1
-
45'0-2
Brandon Andres Caicedo Angulo
-
53'Sanchez J.0-2
-
67'0-2Vasquez T.
-
85'0-2Silva D.
-
86'Azarias Londono1-2
-
90'Rodrigo Saravia2-2
- BXH VĐQG Guatemala
- BXH bóng đá Guatemala mới nhất
-
C.S.D. Comunicaciones vs Malacateco: Số liệu thống kê
-
C.S.D. ComunicacionesMalacateco
-
8Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
2Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
112Pha tấn công100
-
-
88Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Guatemala 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antigua GFC | 22 | 12 | 5 | 5 | 47 | 27 | 20 | 41 | T T T B T H |
2 | Coban Imperial | 22 | 11 | 6 | 5 | 35 | 27 | 8 | 39 | H B T H T T |
3 | C.S.D. Comunicaciones | 22 | 11 | 6 | 5 | 33 | 25 | 8 | 39 | H T B T B T |
4 | Malacateco | 22 | 10 | 4 | 8 | 30 | 26 | 4 | 34 | T T B T T B |
5 | CSD Municipal | 22 | 9 | 6 | 7 | 31 | 22 | 9 | 33 | T B T H T T |
6 | Guastatoya | 22 | 7 | 9 | 6 | 20 | 18 | 2 | 30 | B B B T T H |
7 | Xelaju MC | 22 | 7 | 8 | 7 | 29 | 22 | 7 | 29 | H T T H B H |
8 | CD Achuapa | 22 | 7 | 7 | 8 | 27 | 37 | -10 | 28 | B B T B T H |
9 | CD Puerto de Iztapa | 22 | 7 | 6 | 9 | 31 | 35 | -4 | 27 | B B T B B H |
10 | Deportivo Xinabajul | 22 | 7 | 5 | 10 | 23 | 29 | -6 | 26 | T B B T B B |
11 | Deportivo Mixco | 22 | 2 | 10 | 10 | 17 | 35 | -18 | 16 | H H B H B H |
12 | Santa Lucia Cotzumalguapa | 22 | 3 | 6 | 13 | 20 | 40 | -20 | 15 | H B B B B B |
Title Play-offs