Kết quả FC Oss vs De Graafschap, 01h00 ngày 15/04
-
Thứ bảy, Ngày 15/04/202301:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.99-0.5
0.71O 2.75
0.75U 2.75
0.851
3.65X
3.752
1.71Hiệp 1+0.25
0.81-0.25
0.84O 1.25
0.97U 1.25
0.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Oss vs De Graafschap
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2022-2023 » vòng 33
-
FC Oss vs De Graafschap: Diễn biến chính
-
7'Kay Tejan (Assist:Jearl Margaritha)1-0
-
10'1-1
Basar Onal
-
38'1-1Rio Hillen
-
55'1-1Xandro Schenk
-
58'Trevor David (Assist:Kay Tejan)2-1
-
62'Justin Mathieu (Assist:Jearl Margaritha)3-1
-
69'3-2
Camiel Neghli (Assist:Mees Kaandorp)
-
77'3-3
Mees Kaandorp (Assist:Philip Brittijn)
-
78'3-3Philip Brittijn
-
82'Thijs van Leeuwen3-3
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
FC Oss vs De Graafschap: Số liệu thống kê
-
FC OssDe Graafschap
-
1Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút22
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
9Sút ra ngoài14
-
-
4Sút Phạt5
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
270Số đường chuyền474
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
4Việt vị3
-
-
12Đánh đầu thành công13
-
-
7Cứu thua5
-
-
18Rê bóng thành công17
-
-
8Đánh chặn4
-
-
12Ném biên7
-
-
18Cản phá thành công18
-
-
11Thử thách6
-
-
105Pha tấn công121
-
-
51Tấn công nguy hiểm97
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Heracles Almelo | 38 | 27 | 4 | 7 | 103 | 42 | 61 | 85 | T T T T T T |
2 | PEC Zwolle | 38 | 27 | 4 | 7 | 99 | 43 | 56 | 85 | T H T B T T |
3 | Almere City FC | 38 | 21 | 7 | 10 | 58 | 41 | 17 | 70 | T H T B H T |
4 | Willem II | 38 | 19 | 11 | 8 | 68 | 40 | 28 | 68 | T H T H T H |
5 | MVV Maastricht | 38 | 18 | 5 | 15 | 65 | 65 | 0 | 59 | T T B B T B |
6 | NAC Breda | 38 | 18 | 5 | 15 | 64 | 64 | 0 | 59 | T H T T B B |
7 | VVV Venlo | 38 | 16 | 10 | 12 | 56 | 51 | 5 | 58 | H B B H T H |
8 | FC Eindhoven | 38 | 16 | 10 | 12 | 58 | 54 | 4 | 58 | H B T T B H |
9 | SC Telstar | 38 | 14 | 11 | 13 | 39 | 52 | -13 | 53 | B T T H B T |
10 | De Graafschap | 38 | 15 | 7 | 16 | 64 | 54 | 10 | 52 | H B B T B T |
11 | AZ Alkmaar (Youth) | 38 | 14 | 9 | 15 | 60 | 58 | 2 | 51 | T B T H T B |
12 | ADO Den Haag | 38 | 13 | 12 | 13 | 51 | 57 | -6 | 51 | B T H B H T |
13 | Jong Ajax (Youth) | 38 | 12 | 10 | 16 | 69 | 72 | -3 | 46 | T B T T B B |
14 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 38 | 12 | 9 | 17 | 59 | 63 | -4 | 45 | B B B T B H |
15 | Roda JC | 38 | 12 | 7 | 19 | 49 | 59 | -10 | 43 | B B B B B H |
16 | Helmond Sport | 38 | 11 | 10 | 17 | 39 | 57 | -18 | 43 | T B H H T B |
17 | FC Oss | 38 | 10 | 7 | 21 | 45 | 76 | -31 | 37 | H B B H T H |
18 | Dordrecht | 38 | 9 | 8 | 21 | 41 | 68 | -27 | 35 | B T B B H H |
19 | Den Bosch | 38 | 10 | 5 | 23 | 46 | 85 | -39 | 35 | B T B H H B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 38 | 7 | 7 | 24 | 33 | 65 | -32 | 28 | B T B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs