Kết quả VVV Venlo vs FC Eindhoven, 01h00 ngày 15/04
-
Thứ bảy, Ngày 15/04/202301:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
0.84O 2.75
0.85U 2.75
0.751
2.08X
3.482
2.80Hiệp 1+0
0.62-0
1.03O 1
0.63U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VVV Venlo vs FC Eindhoven
-
Sân vận động: De Koel
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2022-2023 » vòng 33
-
VVV Venlo vs FC Eindhoven: Diễn biến chính
-
29'0-1
Mawouna Kodjo Amevor (Assist:Charles Andreas Brym)
-
50'Soulyman Allouch (Assist:Robert Klaasen)1-1
-
68'1-2
Ozan Kokcu (Assist:Sven van Doorm)
-
84'Nick Venema (Assist:Simon Janssen)2-2
-
90'2-2Charles Andreas Brym
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
VVV Venlo vs FC Eindhoven: Số liệu thống kê
-
VVV VenloFC Eindhoven
-
5Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
9Sút Phạt11
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
510Số đường chuyền379
-
-
10Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị3
-
-
20Đánh đầu thành công11
-
-
4Cứu thua4
-
-
20Rê bóng thành công14
-
-
6Đánh chặn7
-
-
22Ném biên29
-
-
0Woodwork1
-
-
20Cản phá thành công14
-
-
12Thử thách9
-
-
129Pha tấn công113
-
-
63Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Heracles Almelo | 38 | 27 | 4 | 7 | 103 | 42 | 61 | 85 | T T T T T T |
2 | PEC Zwolle | 38 | 27 | 4 | 7 | 99 | 43 | 56 | 85 | T H T B T T |
3 | Almere City FC | 38 | 21 | 7 | 10 | 58 | 41 | 17 | 70 | T H T B H T |
4 | Willem II | 38 | 19 | 11 | 8 | 68 | 40 | 28 | 68 | T H T H T H |
5 | MVV Maastricht | 38 | 18 | 5 | 15 | 65 | 65 | 0 | 59 | T T B B T B |
6 | NAC Breda | 38 | 18 | 5 | 15 | 64 | 64 | 0 | 59 | T H T T B B |
7 | VVV Venlo | 38 | 16 | 10 | 12 | 56 | 51 | 5 | 58 | H B B H T H |
8 | FC Eindhoven | 38 | 16 | 10 | 12 | 58 | 54 | 4 | 58 | H B T T B H |
9 | SC Telstar | 38 | 14 | 11 | 13 | 39 | 52 | -13 | 53 | B T T H B T |
10 | De Graafschap | 38 | 15 | 7 | 16 | 64 | 54 | 10 | 52 | H B B T B T |
11 | AZ Alkmaar (Youth) | 38 | 14 | 9 | 15 | 60 | 58 | 2 | 51 | T B T H T B |
12 | ADO Den Haag | 38 | 13 | 12 | 13 | 51 | 57 | -6 | 51 | B T H B H T |
13 | Jong Ajax (Youth) | 38 | 12 | 10 | 16 | 69 | 72 | -3 | 46 | T B T T B B |
14 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 38 | 12 | 9 | 17 | 59 | 63 | -4 | 45 | B B B T B H |
15 | Roda JC | 38 | 12 | 7 | 19 | 49 | 59 | -10 | 43 | B B B B B H |
16 | Helmond Sport | 38 | 11 | 10 | 17 | 39 | 57 | -18 | 43 | T B H H T B |
17 | FC Oss | 38 | 10 | 7 | 21 | 45 | 76 | -31 | 37 | H B B H T H |
18 | Dordrecht | 38 | 9 | 8 | 21 | 41 | 68 | -27 | 35 | B T B B H H |
19 | Den Bosch | 38 | 10 | 5 | 23 | 46 | 85 | -39 | 35 | B T B H H B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 38 | 7 | 7 | 24 | 33 | 65 | -32 | 28 | B T B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs