Kết quả Helmond Sport vs Roda JC, 01h00 ngày 22/10
Kết quả Helmond Sport vs Roda JC
Đối đầu Helmond Sport vs Roda JC
Phong độ Helmond Sport gần đây
Phong độ Roda JC gần đây
-
Thứ ba, Ngày 22/10/202401:00
-
Helmond Sport 12Roda JC 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.88O 2.75
0.86U 2.75
1.001
2.15X
3.502
2.88Hiệp 1+0
0.75-0
1.09O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Helmond Sport vs Roda JC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 10
-
Helmond Sport vs Roda JC: Diễn biến chính
-
22'Wouter van der Steen0-0
-
45'Lennerd Daneels1-0
-
46'Bryan Van Hove
Axl Van Himbeeck1-0 -
54'1-1Patriot Sejdiu (Assist:Jay Kruiver)
-
59'1-1Thibo Baeten
-
61'Justin Ogenia
Sam Bisselink1-1 -
61'Dario Sits
Anthony van den Hurk1-1 -
63'1-1Joshua Schwirten
Thibo Baeten -
71'Justin Ogenia (Assist:Lennerd Daneels)2-1
-
72'Helgi Ingason
Theo Golliard2-1 -
80'2-1Mamadou Saydou Bangura
Nils Roseler -
85'2-1Enrique Manuel Pena Zauner
Cain Seedorf -
90'Mohamed Mallahi
Lennerd Daneels2-1
-
Helmond Sport vs Roda JC: Đội hình chính và dự bị
-
Helmond Sport4-2-3-11Wouter van der Steen27Amir Absalem8Enrik Ostrc4Redouane Halhal2Tobias Pachonik52Axl Van Himbeeck22Alen Dizdarevic11Lennerd Daneels10Theo Golliard7Sam Bisselink39Anthony van den Hurk9Tiago Cukur77Patriot Sejdiu97Thibo Baeten47Cain Seedorf15Lucas Beerten17Orhan Dzepar22Jay Kruiver13Nils Roseler3Thomas Oude Kotte8Joey Mueller16Justin Treichel
- Đội hình dự bị
-
23Kevin Aben32Tarik Essakkati21Tom Hendriks19Helgi Ingason14Mohamed Mallahi12Justin Ogenia9Dario Sits17Bryan Van HoveMamadou Saydou Bangura 27Iman Griffith 11Brian Koglin 4Tim Kother 18Ryan Yang Leiten 20Nathangelo Markelo 24Nick Marsman 90Enrique Manuel Pena Zauner 7Joshua Schwirten 10Jordy Steins 23Juul Timmermans 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bob PeetersBas Sibum
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Helmond Sport vs Roda JC: Số liệu thống kê
-
Helmond SportRoda JC
-
0Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút19
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
1Sút ra ngoài14
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
376Số đường chuyền468
-
-
76%Chuyền chính xác83%
-
-
8Phạm lỗi18
-
-
3Cứu thua0
-
-
19Rê bóng thành công14
-
-
4Đánh chặn9
-
-
17Ném biên21
-
-
0Woodwork1
-
-
12Thử thách6
-
-
30Long pass45
-
-
148Pha tấn công240
-
-
65Tấn công nguy hiểm141
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T T H T B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 24 | -4 | 18 | B T B B T B |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs