Kết quả MVV Maastricht vs SC Telstar, 20h30 ngày 22/12
Kết quả MVV Maastricht vs SC Telstar
Đối đầu MVV Maastricht vs SC Telstar
Phong độ MVV Maastricht gần đây
Phong độ SC Telstar gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202420:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.96-0.25
0.90O 3
0.92U 3
0.921
2.87X
3.502
2.05Hiệp 1+0
1.17-0
0.71O 0.5
0.25U 0.5
2.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MVV Maastricht vs SC Telstar
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 20
-
MVV Maastricht vs SC Telstar: Diễn biến chính
-
22'Ilano Silva Timas (Assist:Sven Braken)1-0
-
27'Sven Braken (Assist:Tim Zeegers)2-0
-
35'2-1Soufiane Hetli (Assist:Jeff Hardeveld)
-
61'2-1Mees Kaandorp
Youssef El Kachati -
61'2-1Sem Dirks
Dewon Koswal -
61'2-1Jayden Turfkruier
Tyrone Owusu -
75'Ilano Silva Timas (Assist:Camil Mmaee)3-1
-
80'Camil Mmaee (Assist:Marko Kleinen)4-1
-
81'4-1Reda Kharchouch
Soufiane Hetli -
81'4-1Remi van Ekeris
Jeff Hardeveld -
87'Ferre Slegers
Sven Braken4-1 -
87'Rayan Buifrahi
Robyn Esajas4-1 -
90'Saul Penders
Nabil El Basri4-1 -
90'Milan Hofland
Simon Francis4-1 -
90'Ferre Slegers5-1
-
90'Andrea Librici
Tim Zeegers5-1
-
MVV Maastricht vs SC Telstar: Đội hình chính và dự bị
-
MVV Maastricht4-2-3-112Romain Matthys34Lars Schenk20Simon Francis3Ozgur Aktas32Tim Zeegers6Nabil El Basri31Marko Kleinen21Robyn Esajas29Ilano Silva Timas7Camil Mmaee9Sven Braken10Zakaria Eddahchouri9Youssef El Kachati23Soufiane Hetli25Tyrone Owusu17Nils Rossen4Guus Offerhaus2Jeff Hardeveld3Mitch Apau21Dewon Koswal6Danny Bakker1Ronald Koeman
- Đội hình dự bị
-
28Amine Amgar11Rayan Buifrahi26Milan Hofland1Thijs Lambrix16Andrea Librici23Joren Op De Beeck14Saul Penders24Max Sangen10Ferre Slegers25Djairo TehubijuluwTyrick Bodak 28Sem Dirks 5Sebastiaan Hagedoorn 19Joey Houweling 20Mees Kaandorp 14Reda Kharchouch 27Tyrese Noslin 11Jayden Turfkruier 8Remi van Ekeris 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Maurice VerberneMike Snoei
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
MVV Maastricht vs SC Telstar: Số liệu thống kê
-
MVV MaastrichtSC Telstar
-
4Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
1Cản sút3
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
304Số đường chuyền517
-
-
76%Chuyền chính xác85%
-
-
10Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị4
-
-
2Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công17
-
-
4Đánh chặn8
-
-
16Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
12Thử thách18
-
-
45Long pass40
-
-
96Pha tấn công112
-
-
27Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
2 | Volendam | 19 | 11 | 4 | 4 | 42 | 24 | 18 | 37 | T T T H T H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 19 | 9 | 5 | 5 | 40 | 30 | 10 | 32 | H T B T B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
9 | Roda JC | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T T H T B |
10 | ADO Den Haag | 19 | 7 | 7 | 5 | 32 | 25 | 7 | 28 | T H B T B T |
11 | SC Telstar | 19 | 6 | 8 | 5 | 30 | 24 | 6 | 26 | B T B H B T |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
14 | FC Oss | 19 | 5 | 7 | 7 | 16 | 32 | -16 | 22 | T B H H H T |
15 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
16 | MVV Maastricht | 19 | 4 | 8 | 7 | 25 | 31 | -6 | 20 | H H T T H B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 24 | -4 | 18 | B T B B T B |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs