Kết quả Roda JC vs VVV Venlo, 22h30 ngày 29/03
Kết quả Roda JC vs VVV Venlo
Đối đầu Roda JC vs VVV Venlo
Phong độ Roda JC gần đây
Phong độ VVV Venlo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.07+0.75
0.81O 3.25
0.93U 3.25
0.931
1.80X
3.602
4.00Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.93O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Roda JC vs VVV Venlo
-
Sân vận động: Parkstad Limburg Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 32
-
Roda JC vs VVV Venlo: Diễn biến chính
-
3'0-1
Simon Janssen
-
36'Michael Breij0-1
-
45'0-2
Naim Matoug (Assist:Serano Seymor)
-
46'Joshua Schwirten
Wesley Spieringhs0-2 -
48'Orhan Dzepar0-2
-
58'Mamadou Saydou Bangura
Keziah Veendorp0-2 -
58'Khaled Razak
Zalan Vancsa0-2 -
62'0-2Lasse Wehmeyer
Naim Matoug -
62'0-2Dean Zandbergen
Bjorn van Zijl -
64'0-2Navarone Foor
-
67'Mamadou Saydou Bangura (Assist:Michael Breij)1-2
-
69'Brian Koglin1-2
-
71'1-3
Navarone Foor (Assist:Dean Zandbergen)
-
71'1-3Dries Saddiki
Layee Kromah -
71'1-3Thijme Verheijen
Elias Sierra -
79'1-3Diego van Zutphen
Sylian Mokono -
90'1-4
Gabin Blancquart (Assist:Serano Seymor)
-
90'Issam El Maach1-4
-
Roda JC vs VVV Venlo: Đội hình chính và dự bị
-
Roda JC4-2-3-152Issam El Maach18Tim Kother4Brian Koglin34Keziah Veendorp22Jay Kruiver17Orhan Dzepar6Wesley Spieringhs72Zalan Vancsa14Michael Breij97Thibo Baeten9Tiago Cukur18Bjorn van Zijl27Layee Kromah25Navarone Foor26Naim Matoug8Elias Sierra34Serano Seymor12Sylian Mokono4Rick Ketting33Gabin Blancquart5Simon Janssen16Trevor Doornbusch
- Đội hình dự bị
-
27Mamadou Saydou Bangura20Ryan Yang Leiten7Khaled Razak10Joshua Schwirten77Patriot Sejdiu23Jordy Steins33Juul Timmermans16Justin TreichelBrahim Darri 10Max De Waal 21Tijn Joosten 31Resley Kessels 30Joep Kluskens 6Dries Saddiki 17Zidane Taylan 22Pepijn Vallen 15Diego van Zutphen 37Thijme Verheijen 11Lasse Wehmeyer 7Dean Zandbergen 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bas SibumRick Kruys
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Roda JC vs VVV Venlo: Số liệu thống kê
-
Roda JCVVV Venlo
-
6Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
15Tổng cú sút19
-
-
7Sút trúng cầu môn8
-
-
8Sút ra ngoài11
-
-
11Sút Phạt15
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
422Số đường chuyền299
-
-
75%Chuyền chính xác70%
-
-
15Phạm lỗi11
-
-
5Cứu thua6
-
-
16Rê bóng thành công21
-
-
5Đánh chặn9
-
-
29Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
11Thử thách12
-
-
38Long pass28
-
-
111Pha tấn công58
-
-
54Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 32 | 22 | 4 | 6 | 74 | 36 | 38 | 70 | T T T T T T |
2 | ADO Den Haag | 32 | 18 | 7 | 7 | 53 | 36 | 17 | 61 | T T T B T T |
3 | Excelsior SBV | 32 | 17 | 8 | 7 | 58 | 34 | 24 | 59 | T H B T T T |
4 | SC Cambuur | 32 | 18 | 4 | 10 | 52 | 33 | 19 | 58 | H T T T B T |
5 | Dordrecht | 32 | 16 | 8 | 8 | 55 | 42 | 13 | 56 | T T B B T B |
6 | De Graafschap | 32 | 15 | 8 | 9 | 62 | 44 | 18 | 53 | T T T T H B |
7 | SC Telstar | 32 | 14 | 8 | 10 | 55 | 40 | 15 | 50 | B T T B T T |
8 | Emmen | 32 | 15 | 5 | 12 | 50 | 42 | 8 | 50 | T B B T T T |
9 | Den Bosch | 32 | 14 | 7 | 11 | 49 | 39 | 10 | 49 | H B B B T T |
10 | Roda JC | 32 | 12 | 9 | 11 | 45 | 47 | -2 | 45 | H H T T B B |
11 | Helmond Sport | 32 | 12 | 8 | 12 | 48 | 48 | 0 | 44 | B B T B H H |
12 | FC Eindhoven | 32 | 11 | 8 | 13 | 50 | 54 | -4 | 41 | B T H B H H |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 31 | 11 | 7 | 13 | 55 | 54 | 1 | 40 | B B T T T H |
14 | MVV Maastricht | 32 | 8 | 10 | 14 | 43 | 50 | -7 | 34 | B B B B H B |
15 | VVV Venlo | 31 | 9 | 6 | 16 | 33 | 56 | -23 | 33 | B B T B H T |
16 | Jong Ajax (Youth) | 32 | 8 | 7 | 17 | 35 | 45 | -10 | 31 | T B B B B B |
17 | FC Oss | 32 | 6 | 12 | 14 | 23 | 53 | -30 | 30 | B H B H B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 31 | 6 | 5 | 20 | 45 | 67 | -22 | 23 | B B B H H B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 31 | 3 | 9 | 19 | 25 | 67 | -42 | 18 | B H B B B B |
20 | Vitesse Arnhem | 32 | 9 | 8 | 15 | 42 | 65 | -23 | 8 | B T H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs