Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả VVV Venlo vs MVV Maastricht, 18h15 ngày 09/02

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 25

  • VVV Venlo vs MVV Maastricht: Diễn biến chính

  • 10'
    0-0
    Tim Zeegers
  • 16'
    Gabin Blancquart
    0-0
  • 19'
    Rick Ketting
    0-0
  • 40'
    Lasse Wehmeyer  
    Dean Zandbergen  
    0-0
  • 53'
    0-0
    Bryan Smeets
  • 69'
    Navarone Foor  
    Tim Braem  
    0-0
  • 69'
    Brahim Darri  
    Thijme Verheijen  
    0-0
  • 77'
    0-0
     Marko Kleinen
     Nabil El Basri
  • 77'
    0-0
     Robyn Esajas
     Sven Braken
  • 87'
    Serano Seymor  
    Simon Janssen  
    0-0
  • 87'
    Bjorn van Zijl  
    Elias Sierra  
    0-0
  • VVV Venlo vs MVV Maastricht: Đội hình chính và dự bị

  • VVV Venlo4-2-3-1
    23
    Delano van Crooij
    19
    Emmanuel Gyamfi
    33
    Gabin Blancquart
    4
    Rick Ketting
    12
    Sylian Mokono
    5
    Simon Janssen
    8
    Elias Sierra
    11
    Thijme Verheijen
    29
    Tim Braem
    27
    Layee Kromah
    9
    Dean Zandbergen
    9
    Sven Braken
    7
    Camil Mmaee
    5
    Bryan Smeets
    29
    Ilano Silva Timas
    6
    Nabil El Basri
    38
    Robert Klaasen
    32
    Tim Zeegers
    3
    Ozgur Aktas
    4
    Wout Coomans
    34
    Lars Schenk
    12
    Romain Matthys
    MVV Maastricht4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 14David Dailoski
    10Brahim Darri
    25Navarone Foor
    31Tijn Joosten
    34Serano Seymor
    22Zidane Taylan
    16Pepijn Vallen
    44Niels van Berkel
    18Bjorn van Zijl
    7Lasse Wehmeyer
    Rayan Buifrahi 11
    Robyn Esajas 21
    Simon Francis 20
    Milan Hofland 26
    Ayman Kassimi 17
    Marko Kleinen 31
    Thijs Lambrix 1
    Andrea Librici 16
    Saul Penders 14
    Leny Roland 23
    Ferre Slegers 10
    Djairo Tehubijuluw 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rick Kruys
    Maurice Verberne
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • VVV Venlo vs MVV Maastricht: Số liệu thống kê

  • VVV Venlo
    MVV Maastricht
  • 10
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 25
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 21
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 365
    Số đường chuyền
    388
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 5
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 34
    Long pass
    30
  •  
     
  • 110
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 38 26 4 8 87 48 39 82 T T B T T B
2 Excelsior SBV 38 22 8 8 74 38 36 74 T T T T T B
3 SC Cambuur 38 22 5 11 63 42 21 71 B T H T T T
4 ADO Den Haag 38 20 10 8 69 47 22 70 H H T H B T
5 Dordrecht 38 20 8 10 69 46 23 68 T T B T B T
6 De Graafschap 38 19 8 11 73 50 23 65 T B T B T T
7 SC Telstar 38 17 10 11 69 47 22 61 H H T T B T
8 Emmen 38 17 5 16 56 53 3 56 T B B B T B
9 Den Bosch 38 15 10 13 53 48 5 55 H B H H T B
10 AZ Alkmaar (Youth) 38 14 10 14 69 63 6 52 H B T H T T
11 FC Eindhoven 38 14 9 15 58 64 -6 51 H T B T B T
12 Roda JC 38 13 10 15 49 57 -8 49 B T B H B B
13 Helmond Sport 38 12 10 16 53 61 -8 46 H B H B B B
14 VVV Venlo 38 11 8 19 44 69 -25 41 B T H T B B
15 MVV Maastricht 38 10 10 18 52 59 -7 40 B B T B T B
16 FC Oss 38 8 14 16 31 61 -30 38 T B T B H H
17 Jong Ajax (Youth) 38 9 9 20 37 52 -15 36 B H B T B H
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 38 8 6 24 55 86 -31 30 H T B B B T
19 FC Utrecht (Youth) 38 4 11 23 31 82 -51 23 H B B B T B
20 Vitesse Arnhem 38 11 11 16 54 73 -19 17 H H T B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs