Kết quả Quick Boys vs Jong Sparta Rotterdam (Youth), 21h00 ngày 30/11
Kết quả Quick Boys vs Jong Sparta Rotterdam (Youth)
Đối đầu Quick Boys vs Jong Sparta Rotterdam (Youth)
Phong độ Quick Boys gần đây
Phong độ Jong Sparta Rotterdam (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202421:00
-
Quick Boys 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.90+1.25
0.90O 3.75
0.85U 3.75
0.951
1.40X
5.002
5.00Hiệp 1-0.75
1.04+0.75
0.80O 1.5
1.01U 1.5
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Quick Boys vs Jong Sparta Rotterdam (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 » vòng 15
-
Quick Boys vs Jong Sparta Rotterdam (Youth): Diễn biến chính
-
22'Nigel Nwankwo (Assist:Nick Broekhuizen)1-0
-
27'Patrick Brouwer (Assist:Milan Zonneveld)2-0
-
49'Milan Zonneveld (Assist:Ravalino Junte)3-0
-
79'3-0Guit V.
-
83'Ivailo Staal3-0
-
85'Levi van Duijn (Assist:Ravalino Junte)4-0
- BXH Hạng 3 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Quick Boys vs Jong Sparta Rotterdam (Youth): Số liệu thống kê
-
Quick BoysJong Sparta Rotterdam (Youth)
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
80Pha tấn công81
-
-
57Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 17 | 12 | 4 | 1 | 44 | 15 | 29 | 40 | T T H T T H |
2 | Rijnsburgse Boys | 17 | 11 | 4 | 2 | 43 | 16 | 27 | 37 | T T H T B T |
3 | AFC | 17 | 11 | 2 | 4 | 35 | 16 | 19 | 35 | T T T B T T |
4 | Katwijk | 17 | 9 | 5 | 3 | 28 | 19 | 9 | 32 | B T T H H T |
5 | Spakenburg | 17 | 9 | 4 | 4 | 38 | 18 | 20 | 31 | B T H H T B |
6 | GVVV Veenendaal | 17 | 9 | 3 | 5 | 32 | 24 | 8 | 30 | T T B T B T |
7 | Barendrecht | 17 | 8 | 3 | 6 | 32 | 32 | 0 | 27 | T B H H T B |
8 | HHC Hardenberg | 17 | 8 | 1 | 8 | 23 | 24 | -1 | 25 | B T B T B B |
9 | Koninklijke HFC | 17 | 6 | 6 | 5 | 21 | 20 | 1 | 24 | B B T B H T |
10 | De Treffers | 17 | 6 | 4 | 7 | 28 | 38 | -10 | 22 | B T H T T B |
11 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 17 | 7 | 0 | 10 | 32 | 38 | -6 | 21 | T B B B T T |
12 | ACV Assen | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 25 | -5 | 19 | B B B B H T |
13 | RKAV Volendam | 17 | 5 | 4 | 8 | 25 | 38 | -13 | 19 | T B H T H T |
14 | Almere City Youth | 17 | 3 | 7 | 7 | 31 | 34 | -3 | 16 | T B B H B B |
15 | Excelsior Maassluis | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 13 | H T B T H B |
16 | Noordwijk | 17 | 2 | 6 | 9 | 25 | 36 | -11 | 12 | B T H H B B |
17 | Scheveningen | 17 | 3 | 3 | 11 | 17 | 32 | -15 | 12 | B B T B B H |
18 | ADO '20 | 16 | 2 | 2 | 12 | 12 | 43 | -31 | 8 | T B B H B B |