Đối đầu Feyenoord vs Fortuna Sittard, 02h00 ngày 01/12
Kết quả Feyenoord vs Fortuna Sittard
Đối đầu Feyenoord vs Fortuna Sittard
Phong độ Feyenoord gần đây
Phong độ Fortuna Sittard gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: Feyenoord vs Fortuna Sittard
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Feyenoord vs Fortuna Sittard trước đây
-
14/04/2024Fortuna Sittard0 - 1Feyenoord0 - 1W
-
13/08/2023Feyenoord0 - 0Fortuna Sittard0 - 0D
-
26/02/2023Fortuna Sittard2 - 4Feyenoord0 - 3W
-
22/10/2022Feyenoord1 - 1Fortuna Sittard0 - 1D
-
01/05/2022Fortuna Sittard1 - 3Feyenoord0 - 2W
-
05/12/2021Feyenoord5 - 0Fortuna Sittard2 - 0W
-
04/04/2021Feyenoord2 - 0Fortuna Sittard0 - 0W
-
22/11/2020Fortuna Sittard1 - 3Feyenoord1 - 2W
-
23/02/2020Feyenoord2 - 1Fortuna Sittard0 - 0W
-
29/01/2020Fortuna Sittard1 - 1Feyenoord0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Feyenoord vs Fortuna Sittard
- Thống kê lịch sử đối đầu Feyenoord vs Fortuna Sittard: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Feyenoord vs Fortuna Sittard: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 9 | 7 | 2 | 0 |
Cúp Hoàng gia Hà Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Feyenoord vs Fortuna Sittard: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Feyenoord (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Feyenoord (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Feyenoord thắng
Bại: là số trận Feyenoord thua
Thắng: là số trận Feyenoord thắng
Bại: là số trận Feyenoord thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Feyenoord và Fortuna Sittard trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 13 | 12 | 0 | 1 | 45 | 9 | 36 | 36 | T T T B T T |
2 | FC Utrecht | 12 | 10 | 1 | 1 | 22 | 12 | 10 | 31 | T T B T T T |
3 | AFC Ajax | 12 | 9 | 2 | 1 | 27 | 11 | 16 | 29 | T T T T H T |
4 | Feyenoord | 13 | 8 | 4 | 1 | 31 | 13 | 18 | 28 | T T B T T T |
5 | FC Twente Enschede | 13 | 7 | 4 | 2 | 26 | 12 | 14 | 25 | B H T T H T |
6 | AZ Alkmaar | 13 | 6 | 2 | 5 | 25 | 15 | 10 | 20 | B B H B B T |
7 | Go Ahead Eagles | 13 | 5 | 3 | 5 | 18 | 20 | -2 | 18 | T B H H B T |
8 | Fortuna Sittard | 13 | 5 | 2 | 6 | 14 | 18 | -4 | 17 | T H T T B B |
9 | NEC Nijmegen | 13 | 5 | 1 | 7 | 20 | 12 | 8 | 16 | B T B T T B |
10 | Willem II | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 14 | 1 | 16 | T H B B T H |
11 | NAC Breda | 13 | 5 | 1 | 7 | 14 | 23 | -9 | 16 | T T T B B H |
12 | SC Heerenveen | 14 | 4 | 3 | 7 | 14 | 27 | -13 | 15 | B T B T B H |
13 | Heracles Almelo | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 25 | -11 | 13 | B B B T B H |
14 | PEC Zwolle | 13 | 3 | 3 | 7 | 14 | 24 | -10 | 12 | H B B H T B |
15 | Groningen | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 24 | -12 | 12 | B B B B T B |
16 | Sparta Rotterdam | 13 | 2 | 5 | 6 | 13 | 20 | -7 | 11 | B H B B B B |
17 | RKC Waalwijk | 14 | 1 | 3 | 10 | 13 | 34 | -21 | 6 | H B T B H H |
18 | Almere City FC | 13 | 1 | 3 | 9 | 6 | 30 | -24 | 6 | B H T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: