Kết quả PEC Zwolle vs NAC Breda, 21h45 ngày 20/10
Kết quả PEC Zwolle vs NAC Breda
Đối đầu PEC Zwolle vs NAC Breda
Phong độ PEC Zwolle gần đây
Phong độ NAC Breda gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202421:45
-
PEC Zwolle 11NAC Breda 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
1.01O 2.75
1.02U 2.75
0.861
1.91X
3.702
3.70Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.86O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PEC Zwolle vs NAC Breda
-
Sân vận động: IJsseldelta Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 9
-
PEC Zwolle vs NAC Breda: Diễn biến chính
-
46'Odysseus Velanas
Simon Graves Jensen0-0 -
46'Dylan Mbayo
Filip Krastev0-0 -
54'0-0Casper Staring
Adam Kaied -
54'0-0Raul Paula
Lars Mol -
54'0-1Elias Mar Omarsson (Assist:Raul Paula)
-
65'Thierry Lutonda
Damian van der Haar0-1 -
66'Kaj de Rooij
Davy van den Berg0-1 -
66'0-1Dominik Janosek
Clint Franciscus Henricus Leemans -
75'0-1Boy Kemper
-
78'0-2Elias Mar Omarsson
-
79'Eliano Reijnders
Sheral Floranus0-2 -
81'Kaj de Rooij (Assist:Dylan Mbayo)1-2
-
84'1-2Terence Kongolo
Leo Sauer -
84'1-2Boyd Lucassen
Fredrik Oldrup Jensen -
86'Anouar El Azzouzi1-2
-
90'1-2Daniel Bielica
-
PEC Zwolle vs NAC Breda: Đội hình chính và dự bị
-
PEC Zwolle4-1-4-11Jasper Schendelaar33Damian van der Haar4Anselmo Garcia McNulty28Simon Graves Jensen2Sheral Floranus6Anouar El Azzouzi50Filip Krastev10Davy van den Berg35Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga7Younes Namli9Dylan Vente10Elias Mar Omarsson28Lars Mol8Clint Franciscus Henricus Leemans14Adam Kaied16Maximilien Balard20Fredrik Oldrup Jensen77Leo Sauer12Leo Greiml5Jan van den Bergh4Boy Kemper99Daniel Bielica
- Đội hình dự bị
-
11Dylan Mbayo5Thierry Lutonda18Odysseus Velanas23Eliano Reijnders22Kaj de Rooij29Thomas Buitink40Mike Hauptmeijer25Kenneth Vermeer3Olivier Aertssen34Nick Fichtinger38Teun Gijselhart30Ryan ThomasDominik Janosek 39Boyd Lucassen 2Casper Staring 6Terence Kongolo 23Raul Paula 11Enes Mahmutovic 15Roy Kortsmit 1Tein Troost 49Roy Kuijpers 17Matthew Garbett 7Kacper Kostorz 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Johnny JansenPeter Hyballa
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
PEC Zwolle vs NAC Breda: Số liệu thống kê
-
PEC ZwolleNAC Breda
-
7Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút3
-
-
6Sút Phạt7
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
561Số đường chuyền406
-
-
84%Chuyền chính xác77%
-
-
7Phạm lỗi6
-
-
34Đánh đầu32
-
-
16Đánh đầu thành công17
-
-
3Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công24
-
-
4Đánh chặn8
-
-
23Ném biên24
-
-
0Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công24
-
-
8Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
24Long pass32
-
-
129Pha tấn công88
-
-
61Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 17 | 15 | 0 | 2 | 59 | 13 | 46 | 45 | T T T T B T |
2 | AFC Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 37 | 16 | 21 | 39 | T T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 34 | 28 | 6 | 36 | T B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 40 | 21 | 19 | 35 | T T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 31 | 17 | 14 | 32 | B T T T T T |
6 | FC Twente Enschede | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 21 | 11 | 31 | H T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 30 | 27 | 3 | 25 | B T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 25 | 25 | 0 | 25 | B B H H T T |
9 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | 19 | 27 | -8 | 22 | B H T T B B |
10 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 31 | -14 | 21 | T B H T T B |
11 | Willem II | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 18 | -1 | 19 | B T H B B T |
12 | NEC Nijmegen | 16 | 5 | 2 | 9 | 22 | 20 | 2 | 17 | T T B B B H |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | 16 | 26 | -10 | 17 | T B T H B H |
14 | Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | B T B T H B |
15 | Heracles Almelo | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 33 | -15 | 14 | T B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | 14 | 26 | -12 | 12 | B B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | 10 | 37 | -27 | 9 | B B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | 18 | 41 | -23 | 7 | B H H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation