Kết quả Roda JC vs SC Telstar, 22h30 ngày 09/11
Kết quả Roda JC vs SC Telstar
Đối đầu Roda JC vs SC Telstar
Phong độ Roda JC gần đây
Phong độ SC Telstar gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202422:30
-
Roda JC1SC Telstar 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.86O 2.75
0.96U 2.75
0.901
1.95X
3.402
3.60Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.76O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Roda JC vs SC Telstar
-
Sân vận động: Parkstad Limburg Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 14
-
Roda JC vs SC Telstar: Diễn biến chính
-
17'Cain Seedorf (Assist:Orhan Dzepar)1-0
-
44'1-0Nils Rossen
-
46'1-0Jayden Turfkruier
Mees Kaandorp -
62'1-0Tyrone Owusu
Tyrese Noslin -
77'1-0Mohamed Hamdaoui
Youssef El Kachati -
77'1-0Tom Overtoom
Nils Rossen -
87'Enrique Manuel Pena Zauner
Cain Seedorf1-0 -
90'1-0Soufiane Hetli
Jeff Hardeveld
-
Roda JC vs SC Telstar: Đội hình chính và dự bị
-
Roda JC4-2-3-116Justin Treichel8Joey Mueller3Thomas Oude Kotte13Nils Roseler22Jay Kruiver17Orhan Dzepar15Lucas Beerten47Cain Seedorf97Thibo Baeten77Patriot Sejdiu9Tiago Cukur9Youssef El Kachati10Zakaria Eddahchouri14Mees Kaandorp11Tyrese Noslin4Guus Offerhaus17Nils Rossen2Jeff Hardeveld3Mitch Apau5Sem Dirks6Danny Bakker1Ronald Koeman
- Đội hình dự bị
-
27Mamadou Saydou Bangura26Reda El Meliani11Iman Griffith4Brian Koglin18Tim Kother20Ryan Yang Leiten24Nathangelo Markelo90Nick Marsman32Ismail Moro7Enrique Manuel Pena Zauner10Joshua Schwirten33Juul TimmermansTyrick Bodak 28Jay den Haan 16Sebastiaan Hagedoorn 19Mohamed Hamdaoui 7Soufiane Hetli 23Joey Houweling 20Adil Lechkar 15Tom Overtoom 12Tyrone Owusu 25Jayden Turfkruier 8Remi van Ekeris 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bas SibumMike Snoei
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Roda JC vs SC Telstar: Số liệu thống kê
-
Roda JCSC Telstar
-
10Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
10Sút ra ngoài9
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
395Số đường chuyền418
-
-
78%Chuyền chính xác80%
-
-
15Phạm lỗi11
-
-
7Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công10
-
-
7Đánh chặn4
-
-
12Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
12Thử thách7
-
-
36Long pass29
-
-
201Pha tấn công217
-
-
110Tấn công nguy hiểm122
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T T H T B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 24 | -4 | 18 | B T B B T B |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs