Kết quả AFC Ajax vs Excelsior SBV, 02h00 ngày 25/04
Kết quả AFC Ajax vs Excelsior SBV
Nhận định Ajax Amsterdam vs SBV Excelsior, 2h ngày 25/04
Đối đầu AFC Ajax vs Excelsior SBV
Phong độ AFC Ajax gần đây
Phong độ Excelsior SBV gần đây
-
Thứ năm, Ngày 25/04/202402:00
-
AFC Ajax 2 12Excelsior SBV 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.94+1.5
0.96O 3.25
0.97U 3.25
0.911
1.34X
5.602
7.80Hiệp 1-0.75
1.14+0.75
0.75O 1.25
0.73U 1.25
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Ajax vs Excelsior SBV
-
Sân vận động: Johan Cruijff Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Hà Lan 2023-2024 » vòng 31
-
AFC Ajax vs Excelsior SBV: Diễn biến chính
-
27'Devyne Rensch (Assist:Kenneth Taylor)1-0
-
35'Steven Bergwijn Card changed1-0
-
36'Steven Bergwijn1-0
-
38'1-1Julian Baas
-
44'Chuba Akpom
Brian Brobbey1-1 -
53'1-2Lazaros Lamprou (Assist:Kenzo Goudmijn)
-
67'1-2Siebe Horemans
-
68'Anton Gaaei
Benjamin Tahirovic1-2 -
68'Benjamin Tahirovic1-2
-
73'1-2Mimeirhel Benita
-
73'1-2Oscar Uddenas
Derensili Sanches Fernandes -
73'1-2Noah Naujoks
Lazaros Lamprou -
77'Anton Gaaei1-2
-
80'Julian Rijkhoff
Mika Godts1-2 -
80'Branco van den Boomen
Sivert Heggheim Mannsverk1-2 -
81'Borna Sosa
Ahmetcan Kaplan1-2 -
84'1-2Casper Widell
Kenzo Goudmijn -
89'Chuba Akpom2-2
-
90'2-2Richie Omorowa
Lance Duijvestijn
-
AFC Ajax vs Excelsior SBV: Đội hình chính và dự bị
-
AFC Ajax4-3-31Geronimo Rulli4Jorrel Hato13Ahmetcan Kaplan37Josip Sutalo2Devyne Rensch8Kenneth Taylor16Sivert Heggheim Mannsverk33Benjamin Tahirovic7Steven Bergwijn9Brian Brobbey39Mika Godts23Lance Duijvestijn30Derensili Sanches Fernandes8Cisse Sandra7Lazaros Lamprou10Kenzo Goudmijn33Julian Baas22Mimeirhel Benita2Siebe Horemans4Redouan el Yaakoubi12Arthur Zagre1Stijn van Gassel
- Đội hình dự bị
-
25Borna Sosa3Anton Gaaei21Branco van den Boomen19Julian Rijkhoff10Chuba Akpom18Jakov Medic22Remko Pasveer28Kian Fitz-Jim24Silvano Vos53Tom de Graaff47Tristan GooijerNoah Naujoks 15Oscar Uddenas 11Richie Omorowa 17Casper Widell 5Mike van Duinen 29Sven Nieuwpoort 16Pascal Kuiper 38Siem de Moes 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Maurice SteijnMarinus Dijkhuizen
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
AFC Ajax vs Excelsior SBV: Số liệu thống kê
-
AFC AjaxExcelsior SBV
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút2
-
-
10Sút Phạt6
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
574Số đường chuyền430
-
-
87%Chuyền chính xác81%
-
-
6Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị3
-
-
32Đánh đầu20
-
-
18Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công22
-
-
13Đánh chặn10
-
-
20Ném biên11
-
-
1Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công22
-
-
10Thử thách14
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
135Pha tấn công97
-
-
67Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Hà Lan 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 34 | 29 | 4 | 1 | 111 | 21 | 90 | 91 | T T T T H T |
2 | Feyenoord | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 26 | 66 | 84 | T T T T T T |
3 | FC Twente Enschede | 34 | 21 | 6 | 7 | 69 | 36 | 33 | 69 | T B T B T T |
4 | AZ Alkmaar | 34 | 19 | 8 | 7 | 70 | 39 | 31 | 65 | B T T T T H |
5 | AFC Ajax | 34 | 15 | 11 | 8 | 74 | 61 | 13 | 56 | B T H T T H |
6 | NEC Nijmegen | 34 | 14 | 11 | 9 | 68 | 51 | 17 | 53 | T H B T B T |
7 | FC Utrecht | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 47 | 2 | 50 | T T H T B H |
8 | Sparta Rotterdam | 34 | 14 | 7 | 13 | 51 | 48 | 3 | 49 | B T T B T T |
9 | Go Ahead Eagles | 34 | 12 | 10 | 12 | 47 | 46 | 1 | 46 | H B B H B T |
10 | Fortuna Sittard | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 56 | -19 | 38 | B B B H H H |
11 | SC Heerenveen | 34 | 10 | 7 | 17 | 53 | 70 | -17 | 37 | B T B H B B |
12 | PEC Zwolle | 34 | 9 | 9 | 16 | 45 | 67 | -22 | 36 | T H T B H B |
13 | Almere City FC | 34 | 7 | 13 | 14 | 33 | 59 | -26 | 34 | H B B H B B |
14 | Heracles Almelo | 34 | 9 | 6 | 19 | 41 | 74 | -33 | 33 | T B B B B H |
15 | RKC Waalwijk | 34 | 7 | 8 | 19 | 38 | 56 | -18 | 29 | B B H T H B |
16 | Excelsior SBV | 34 | 6 | 11 | 17 | 50 | 73 | -23 | 29 | B T H B T B |
17 | Volendam | 34 | 4 | 7 | 23 | 34 | 88 | -54 | 19 | T B B B B B |
18 | Vitesse Arnhem | 34 | 6 | 6 | 22 | 30 | 74 | -44 | 6 | B B T B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation