Kết quả AFC Ajax vs RKC Waalwijk, 22h45 ngày 21/01
Kết quả AFC Ajax vs RKC Waalwijk
Nhận định dự đoán Ajax Amsterdam vs RKC Waalwijk, lúc 22h45 ngày 21/1/2024
Đối đầu AFC Ajax vs RKC Waalwijk
Phong độ AFC Ajax gần đây
Phong độ RKC Waalwijk gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/01/202422:45
-
AFC Ajax 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.99+1.75
0.91O 3.5
0.99U 3.5
0.891
1.28X
5.752
10.00Hiệp 1-0.75
0.97+0.75
0.93O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Ajax vs RKC Waalwijk
-
Sân vận động: Johan Cruijff Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Hà Lan 2023-2024 » vòng 18
-
AFC Ajax vs RKC Waalwijk: Diễn biến chính
-
9'Brian Brobbey (Assist:Steven Bergwijn)1-0
-
15'1-1Michiel Kramer
-
35'Brian Brobbey (Assist:Kenneth Taylor)2-1
-
38'Benjamin Tahirovic2-1
-
53'Anton Gaaei
Tristan Gooijer2-1 -
62'2-1Chris Lokesa
Julian Lelieveld -
64'Kristian Hlynsson (Assist:Arjany Martha)3-1
-
68'Steven Bergwijn Penalty awarded3-1
-
70'Brian Brobbey3-1
-
76'3-1Thierry Lutonda
Aaron Meijers -
76'3-1Reuven Niemeijer
Michiel Kramer -
79'Carlos Borges
Kristian Hlynsson3-1 -
82'3-1Ilias Takidine
Mats Seuntjens -
82'Jaydon Banel
Brian Brobbey3-1 -
82'3-1David Mina
Denilho Cleonise -
87'Steven Berghuis (Assist:Carlos Borges)4-1
-
AFC Ajax vs RKC Waalwijk: Đội hình chính và dự bị
-
AFC Ajax4-2-3-140Diant Ramaj42Arjany Martha4Jorrel Hato2Devyne Rensch47Tristan Gooijer8Kenneth Taylor33Benjamin Tahirovic7Steven Bergwijn38Kristian Hlynsson23Steven Berghuis9Brian Brobbey29Michiel Kramer7Denilho Cleonise6Yassin Oukili24Godfried Roemeratoe20Mats Seuntjens2Julian Lelieveld23Jurien Gaari4Shawn Adewoye3Dario van den Buijs28Aaron Meijers1Etienne Vaessen
- Đội hình dự bị
-
3Anton Gaaei49Jaydon Banel11Carlos Borges1Geronimo Rulli18Jakov Medic17Anass Salah-Eddine12Jay Gorter28Kian Fitz-Jim50Gabriel Misehouy13Ahmetcan KaplanThierry Lutonda 5Ilias Takidine 22Chris Lokesa 14David Mina 9Reuven Niemeijer 27Zakaria Bakkali 11Jeroen Houwen 21Patrick Vroegh 8Mark Spenkelink 13Kevin Felida 35Filip Stevanovic 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Maurice SteijnHenk Fraser
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
AFC Ajax vs RKC Waalwijk: Số liệu thống kê
-
AFC AjaxRKC Waalwijk
-
6Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút1
-
-
9Sút Phạt6
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
75%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)25%
-
-
737Số đường chuyền340
-
-
90%Chuyền chính xác77%
-
-
8Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị1
-
-
15Đánh đầu17
-
-
5Đánh đầu thành công11
-
-
4Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công17
-
-
9Đánh chặn10
-
-
15Ném biên17
-
-
1Woodwork0
-
-
9Cản phá thành công17
-
-
13Thử thách13
-
-
4Kiến tạo thành bàn0
-
-
162Pha tấn công55
-
-
90Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Hà Lan 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 34 | 29 | 4 | 1 | 111 | 21 | 90 | 91 | T T T T H T |
2 | Feyenoord | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 26 | 66 | 84 | T T T T T T |
3 | FC Twente Enschede | 34 | 21 | 6 | 7 | 69 | 36 | 33 | 69 | T B T B T T |
4 | AZ Alkmaar | 34 | 19 | 8 | 7 | 70 | 39 | 31 | 65 | B T T T T H |
5 | AFC Ajax | 34 | 15 | 11 | 8 | 74 | 61 | 13 | 56 | B T H T T H |
6 | NEC Nijmegen | 34 | 14 | 11 | 9 | 68 | 51 | 17 | 53 | T H B T B T |
7 | FC Utrecht | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 47 | 2 | 50 | T T H T B H |
8 | Sparta Rotterdam | 34 | 14 | 7 | 13 | 51 | 48 | 3 | 49 | B T T B T T |
9 | Go Ahead Eagles | 34 | 12 | 10 | 12 | 47 | 46 | 1 | 46 | H B B H B T |
10 | Fortuna Sittard | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 56 | -19 | 38 | B B B H H H |
11 | SC Heerenveen | 34 | 10 | 7 | 17 | 53 | 70 | -17 | 37 | B T B H B B |
12 | PEC Zwolle | 34 | 9 | 9 | 16 | 45 | 67 | -22 | 36 | T H T B H B |
13 | Almere City FC | 34 | 7 | 13 | 14 | 33 | 59 | -26 | 34 | H B B H B B |
14 | Heracles Almelo | 34 | 9 | 6 | 19 | 41 | 74 | -33 | 33 | T B B B B H |
15 | RKC Waalwijk | 34 | 7 | 8 | 19 | 38 | 56 | -18 | 29 | B B H T H B |
16 | Excelsior SBV | 34 | 6 | 11 | 17 | 50 | 73 | -23 | 29 | B T H B T B |
17 | Volendam | 34 | 4 | 7 | 23 | 34 | 88 | -54 | 19 | T B B B B B |
18 | Vitesse Arnhem | 34 | 6 | 6 | 22 | 30 | 74 | -44 | 6 | B B T B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation