Kết quả AZ Alkmaar vs AFC Ajax, 22h45 ngày 25/02
Kết quả AZ Alkmaar vs AFC Ajax
Nhận định AZ Alkmaar vs Ajax Amsterdam, 22h45 ngày 25/2
Đối đầu AZ Alkmaar vs AFC Ajax
Phong độ AZ Alkmaar gần đây
Phong độ AFC Ajax gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/02/202422:45
-
AZ Alkmaar 22AFC Ajax0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.90O 3
1.03U 3
0.851
2.15X
3.602
3.10Hiệp 1+0
0.70-0
1.21O 1.25
1.06U 1.25
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AZ Alkmaar vs AFC Ajax
-
Sân vận động: AFAS Stadio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hà Lan 2023-2024 » vòng 23
-
AZ Alkmaar vs AFC Ajax: Diễn biến chính
-
7'Ruben van Bommel (Assist:Evangelos Pavlidis)1-0
-
36'1-0Ahmetcan Kaplan
Anton Gaaei -
55'Riechedly Bazoer1-0
-
64'1-0Chuba Akpom
Benjamin Tahirovic -
67'Mayckel Lahdo
Kristijan Belic1-0 -
67'Ruben van Bommel (Assist:Mayckel Lahdo)2-0
-
79'Wouter Goes2-0
-
80'2-0Julian Rijkhoff
Kristian Hlynsson -
81'2-0Sivert Heggheim Mannsverk
Branco van den Boomen -
83'Myron van Brederode
Sven Mijnans2-0 -
84'Ernest Poku
Ruben van Bommel2-0 -
84'Bruno Martins Indi
Riechedly Bazoer2-0 -
88'2-0Brian Brobbey Goal Disallowed
-
90'Alexandre Penetra
Wouter Goes2-0
-
AZ Alkmaar vs AFC Ajax: Đội hình chính và dự bị
-
AZ Alkmaar4-3-31Mathew Ryan18David Moller Wolfe25Riechedly Bazoer3Wouter Goes2Yukinari Sugawara14Kristijan Belic10Dani De Wit8Jordy Clasie15Ruben van Bommel9Evangelos Pavlidis16Sven Mijnans9Brian Brobbey38Kristian Hlynsson8Kenneth Taylor3Anton Gaaei33Benjamin Tahirovic21Branco van den Boomen25Borna Sosa2Devyne Rensch37Josip Sutalo4Jorrel Hato40Diant Ramaj
- Đội hình dự bị
-
4Bruno Martins Indi21Ernest Poku19Myron van Brederode5Alexandre Penetra23Mayckel Lahdo12Hobie Verhulst28Lequincio Zeefuik34Mees de Wit30Denso Kasius53Tristan Kuijsten17Jayden Addai6Tiago DantasJulian Rijkhoff 19Sivert Heggheim Mannsverk 16Ahmetcan Kaplan 13Chuba Akpom 10Geronimo Rulli 1Jakov Medic 18Kian Fitz-Jim 28Jay Gorter 12Jaydon Banel 49Carlos Borges 11Jordan Henderson 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pascal JansenMaurice Steijn
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
AZ Alkmaar vs AFC Ajax: Số liệu thống kê
-
AZ AlkmaarAFC Ajax
-
2Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
8Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
0Cản sút2
-
-
7Sút Phạt15
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
449Số đường chuyền601
-
-
82%Chuyền chính xác87%
-
-
15Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị1
-
-
31Đánh đầu29
-
-
13Đánh đầu thành công17
-
-
3Cứu thua1
-
-
17Rê bóng thành công12
-
-
3Đánh chặn8
-
-
20Ném biên29
-
-
17Cản phá thành công12
-
-
12Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
74Pha tấn công107
-
-
41Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Hà Lan 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 34 | 29 | 4 | 1 | 111 | 21 | 90 | 91 | T T T T H T |
2 | Feyenoord | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 26 | 66 | 84 | T T T T T T |
3 | FC Twente Enschede | 34 | 21 | 6 | 7 | 69 | 36 | 33 | 69 | T B T B T T |
4 | AZ Alkmaar | 34 | 19 | 8 | 7 | 70 | 39 | 31 | 65 | B T T T T H |
5 | AFC Ajax | 34 | 15 | 11 | 8 | 74 | 61 | 13 | 56 | B T H T T H |
6 | NEC Nijmegen | 34 | 14 | 11 | 9 | 68 | 51 | 17 | 53 | T H B T B T |
7 | FC Utrecht | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 47 | 2 | 50 | T T H T B H |
8 | Sparta Rotterdam | 34 | 14 | 7 | 13 | 51 | 48 | 3 | 49 | B T T B T T |
9 | Go Ahead Eagles | 34 | 12 | 10 | 12 | 47 | 46 | 1 | 46 | H B B H B T |
10 | Fortuna Sittard | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 56 | -19 | 38 | B B B H H H |
11 | SC Heerenveen | 34 | 10 | 7 | 17 | 53 | 70 | -17 | 37 | B T B H B B |
12 | PEC Zwolle | 34 | 9 | 9 | 16 | 45 | 67 | -22 | 36 | T H T B H B |
13 | Almere City FC | 34 | 7 | 13 | 14 | 33 | 59 | -26 | 34 | H B B H B B |
14 | Heracles Almelo | 34 | 9 | 6 | 19 | 41 | 74 | -33 | 33 | T B B B B H |
15 | RKC Waalwijk | 34 | 7 | 8 | 19 | 38 | 56 | -18 | 29 | B B H T H B |
16 | Excelsior SBV | 34 | 6 | 11 | 17 | 50 | 73 | -23 | 29 | B T H B T B |
17 | Volendam | 34 | 4 | 7 | 23 | 34 | 88 | -54 | 19 | T B B B B B |
18 | Vitesse Arnhem | 34 | 6 | 6 | 22 | 30 | 74 | -44 | 6 | B B T B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation