Kết quả RKC Waalwijk vs Heracles Almelo, 02h00 ngày 13/01
Kết quả RKC Waalwijk vs Heracles Almelo
Nhận định dự đoán RKC Waalwijk vs Heracles Almelo, lúc 2h00 ngày 13/1/2024
Đối đầu RKC Waalwijk vs Heracles Almelo
Phong độ RKC Waalwijk gần đây
Phong độ Heracles Almelo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/01/202402:00
-
RKC Waalwijk 11Heracles Almelo 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.85O 2.5
0.83U 2.5
0.871
2.05X
3.602
3.00Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.77O 1
0.77U 1
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RKC Waalwijk vs Heracles Almelo
-
Sân vận động: Mandemakers Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Hà Lan 2023-2024 » vòng 17
-
RKC Waalwijk vs Heracles Almelo: Diễn biến chính
-
21'0-0Mohamed Sankoh
-
35'0-1Emil Hansson
-
46'0-1Bryan Limbombe Ekango
Mohamed Sankoh -
51'Julian Lelieveld Penalty awarded0-1
-
53'Michiel Kramer1-1
-
59'1-2Mario Engels (Assist:Emil Hansson)
-
64'David Mina
Filip Stevanovic1-2 -
74'1-2Jizz Hornkamp
Emil Hansson -
74'1-2Thomas Bruns
Mario Engels -
74'1-2Ruben Roosken
Jetro Willems -
77'Raz Meir
Julian Lelieveld1-2 -
77'Zakaria Bakkali
Chris Lokesa1-2 -
78'Thierry Lutonda
Aaron Meijers1-2 -
85'Ilias Takidine
Reuven Niemeijer1-2 -
90'Dario van den Buijs1-2
-
90'1-2Sava-Arangel Cestic
Justin Hoogma
-
RKC Waalwijk vs Heracles Almelo: Đội hình chính và dự bị
-
RKC Waalwijk4-2-3-11Etienne Vaessen28Aaron Meijers3Dario van den Buijs4Shawn Adewoye2Julian Lelieveld14Chris Lokesa24Godfried Roemeratoe10Filip Stevanovic27Reuven Niemeijer7Denilho Cleonise29Michiel Kramer44Mohamed Sankoh8Mario Engels18Marko Vejinovic14Brian De Keersmaecker29Emil Hansson3Jannes Luca Wieckhoff35Stijn Bultman4Sven Sonnenberg21Justin Hoogma15Jetro Willems1Michael Brouwer
- Đội hình dự bị
-
5Thierry Lutonda11Zakaria Bakkali20Ilias Takidine22Raz Meir9David Mina30Daouda Weidmann8Patrick Vroegh13Mark Spenkelink35Kevin Felida19Richonell Margaret21Jeroen HouwenBryan Limbombe Ekango 7Thomas Bruns 17Ruben Roosken 12Jizz Hornkamp 23Sava-Arangel Cestic 6Abdenego Nankishi 24Sem Scheperman 32Navajo Bakboord 19Fabian de Keijzer 16Robin Jalving 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Henk FraserJohn Lammers
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
RKC Waalwijk vs Heracles Almelo: Số liệu thống kê
-
RKC WaalwijkHeracles Almelo
-
7Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
6Cản sút2
-
-
15Sút Phạt8
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
486Số đường chuyền406
-
-
82%Chuyền chính xác78%
-
-
10Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị1
-
-
17Đánh đầu21
-
-
7Đánh đầu thành công12
-
-
0Cứu thua7
-
-
26Rê bóng thành công13
-
-
7Đánh chặn9
-
-
16Ném biên22
-
-
26Cản phá thành công13
-
-
5Thử thách2
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
112Pha tấn công106
-
-
92Tấn công nguy hiểm63
-
BXH VĐQG Hà Lan 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 34 | 29 | 4 | 1 | 111 | 21 | 90 | 91 | T T T T H T |
2 | Feyenoord | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 26 | 66 | 84 | T T T T T T |
3 | FC Twente Enschede | 34 | 21 | 6 | 7 | 69 | 36 | 33 | 69 | T B T B T T |
4 | AZ Alkmaar | 34 | 19 | 8 | 7 | 70 | 39 | 31 | 65 | B T T T T H |
5 | AFC Ajax | 34 | 15 | 11 | 8 | 74 | 61 | 13 | 56 | B T H T T H |
6 | NEC Nijmegen | 34 | 14 | 11 | 9 | 68 | 51 | 17 | 53 | T H B T B T |
7 | FC Utrecht | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 47 | 2 | 50 | T T H T B H |
8 | Sparta Rotterdam | 34 | 14 | 7 | 13 | 51 | 48 | 3 | 49 | B T T B T T |
9 | Go Ahead Eagles | 34 | 12 | 10 | 12 | 47 | 46 | 1 | 46 | H B B H B T |
10 | Fortuna Sittard | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 56 | -19 | 38 | B B B H H H |
11 | SC Heerenveen | 34 | 10 | 7 | 17 | 53 | 70 | -17 | 37 | B T B H B B |
12 | PEC Zwolle | 34 | 9 | 9 | 16 | 45 | 67 | -22 | 36 | T H T B H B |
13 | Almere City FC | 34 | 7 | 13 | 14 | 33 | 59 | -26 | 34 | H B B H B B |
14 | Heracles Almelo | 34 | 9 | 6 | 19 | 41 | 74 | -33 | 33 | T B B B B H |
15 | RKC Waalwijk | 34 | 7 | 8 | 19 | 38 | 56 | -18 | 29 | B B H T H B |
16 | Excelsior SBV | 34 | 6 | 11 | 17 | 50 | 73 | -23 | 29 | B T H B T B |
17 | Volendam | 34 | 4 | 7 | 23 | 34 | 88 | -54 | 19 | T B B B B B |
18 | Vitesse Arnhem | 34 | 6 | 6 | 22 | 30 | 74 | -44 | 6 | B B T B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation