Kết quả FC Utrecht vs PSV Eindhoven, 18h15 ngày 01/12
Kết quả FC Utrecht vs PSV Eindhoven
Đối đầu FC Utrecht vs PSV Eindhoven
Phong độ FC Utrecht gần đây
Phong độ PSV Eindhoven gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202418:15
-
FC Utrecht 22PSV Eindhoven 45Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.94-1
0.94O 3
0.84U 3
1.021
6.00X
4.802
1.44Hiệp 1+0.5
0.83-0.5
1.07O 1.25
0.91U 1.25
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Utrecht vs PSV Eindhoven
-
Sân vận động: Stadion Galgenwaard
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 14
-
FC Utrecht vs PSV Eindhoven: Diễn biến chính
-
5'0-0Ismael Saibari Ben El Basra Goal Disallowed
-
7'0-0Ismael Saibari Ben El Basra
-
12'0-1Ismael Saibari Ben El Basra (Assist:Noa Lang)
-
14'Paxten Aaronson0-1
-
24'Miguel Rodriguez Vidal0-1
-
31'0-1Guus Til
-
34'Anthony Descotte1-1
-
45'1-1Malik Tillman Goal Disallowed
-
46'Taylor Booth
Miguel Rodriguez Vidal1-1 -
54'1-2Guus Til (Assist:Olivier Boscagli)
-
57'1-2Ryan Flamingo
-
64'Noah Ohio
Anthony Descotte1-2 -
64'Jens Toornstra
Victor Jensen1-2 -
64'Mike van der Hoorn
Matisse Didden1-2 -
67'1-2Olivier Boscagli
-
70'1-3Ismael Saibari Ben El Basra (Assist:Guus Til)
-
74'1-4Johan Bakayoko (Assist:Ismael Saibari Ben El Basra)
-
77'1-4Ricardo Pepi
Luuk de Jong -
78'1-4Ivan Perisic
Richard Ledezma -
78'1-4Hirving Rodrigo Lozano Bahena
Johan Bakayoko -
78'1-4Joey Veerman
Ismael Saibari Ben El Basra -
81'Ole ter Haar Romeny
Yoann Cathline1-4 -
86'1-4Armando Obispo
Olivier Boscagli -
88'Siebe Horemans (Assist:Souffian El Karouani)2-4
-
90'2-5Guus Til (Assist:Hirving Rodrigo Lozano Bahena)
-
90'2-5Armando Obispo Goal Disallowed
-
FC Utrecht vs PSV Eindhoven: Đội hình chính và dự bị
-
FC Utrecht4-3-31Vasilios Barkas16Souffian El Karouani24Nick Viergever40Matisse Didden2Siebe Horemans21Paxten Aaronson7Victor Jensen6Oscar Luigi Fraulo20Yoann Cathline19Anthony Descotte22Miguel Rodriguez Vidal11Johan Bakayoko9Luuk de Jong10Noa Lang34Ismael Saibari Ben El Basra20Guus Til7Malik Tillman37Richard Ledezma6Ryan Flamingo18Olivier Boscagli32Matteo Dams1Walter Benitez
- Đội hình dự bị
-
11Noah Ohio77Ole ter Haar Romeny18Jens Toornstra3Mike van der Hoorn10Taylor Booth23Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen5Kolbeinn Birgir Finnsson14Zidane Iqbal9David Mina25Michael Brouwer32Tom de Graaff15Adrian BlakeIvan Perisic 5Hirving Rodrigo Lozano Bahena 27Armando Obispo 4Joey Veerman 23Ricardo Pepi 14Niek Schiks 24Joel Drommel 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ron Janspeter bosz
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
FC Utrecht vs PSV Eindhoven: Số liệu thống kê
-
FC UtrechtPSV Eindhoven
-
4Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút2
-
-
11Sút Phạt9
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
298Số đường chuyền575
-
-
73%Chuyền chính xác86%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị3
-
-
27Đánh đầu19
-
-
13Đánh đầu thành công10
-
-
3Cứu thua1
-
-
26Rê bóng thành công20
-
-
10Đánh chặn8
-
-
11Ném biên19
-
-
25Cản phá thành công20
-
-
13Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn5
-
-
26Long pass26
-
-
93Pha tấn công126
-
-
30Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 16 | 14 | 0 | 2 | 56 | 13 | 43 | 42 | B T T T T B |
2 | AFC Ajax | 16 | 11 | 3 | 2 | 35 | 16 | 19 | 36 | H T T H B T |
3 | FC Utrecht | 16 | 11 | 3 | 2 | 32 | 23 | 9 | 36 | T T B H T H |
4 | Feyenoord | 16 | 10 | 5 | 1 | 40 | 18 | 22 | 35 | T T T H T T |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 31 | 17 | 14 | 32 | B T T T T T |
6 | FC Twente Enschede | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 21 | 11 | 31 | H T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 30 | 27 | 3 | 25 | B T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 23 | -3 | 22 | T B B H H T |
9 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | 19 | 27 | -8 | 22 | B H T T B B |
10 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 31 | -14 | 21 | T B H T T B |
11 | Willem II | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 18 | -1 | 19 | B T H B B T |
12 | NEC Nijmegen | 16 | 5 | 2 | 9 | 22 | 20 | 2 | 17 | T T B B B H |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | 16 | 26 | -10 | 17 | T B T H B H |
14 | Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | B T B T H B |
15 | Heracles Almelo | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 33 | -15 | 14 | T B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 16 | 2 | 6 | 8 | 14 | 24 | -10 | 12 | B B B B B H |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | 10 | 37 | -27 | 9 | B B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | 18 | 41 | -23 | 7 | B H H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation