Kết quả NAC Breda vs RKC Waalwijk, 01h00 ngày 27/10
Kết quả NAC Breda vs RKC Waalwijk
Đối đầu NAC Breda vs RKC Waalwijk
Phong độ NAC Breda gần đây
Phong độ RKC Waalwijk gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202401:00
-
NAC Breda 24RKC Waalwijk 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.88O 2.75
0.99U 2.75
0.871
2.00X
3.702
3.40Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.74O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NAC Breda vs RKC Waalwijk
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 10
-
NAC Breda vs RKC Waalwijk: Diễn biến chính
-
11'0-0Godfried Roemeratoe
-
13'Clint Franciscus Henricus Leemans1-0
-
29'Jan van den Bergh1-0
-
37'Clint Franciscus Henricus Leemans (Assist:Boy Kemper)2-0
-
40'Leo Greiml2-0
-
45'2-1Fredrik Oldrup Jensen(OW)
-
46'2-1Oskar Zawada
Denilho Cleonise -
46'2-1Mohammed Amine Ihattaren
Tim van de Loo -
46'2-1Faissal Al Mazyani
Julian Lelieveld -
50'2-1Juan Familio-Castillo
-
57'2-1Faissal Al Mazyani
-
60'Leo Sauer3-1
-
61'3-1Yassin Oukili
Godfried Roemeratoe -
66'3-1Faissal Al Mazyani
-
67'Kacper Kostorz
Elias Mar Omarsson3-1 -
67'Dominik Janosek
Clint Franciscus Henricus Leemans3-1 -
70'3-1Dario van den Buijs
Sylvester van de Water -
77'Roy Kuijpers
Leo Sauer3-1 -
77'Adam Kaied
Raul Paula3-1 -
87'Manel Royo
Boy Kemper3-1 -
90'Leo Greiml (Assist:Dominik Janosek)4-1
-
NAC Breda vs RKC Waalwijk: Đội hình chính và dự bị
-
NAC Breda4-3-399Daniel Bielica4Boy Kemper5Jan van den Bergh12Leo Greiml2Boyd Lucassen20Fredrik Oldrup Jensen8Clint Franciscus Henricus Leemans16Maximilien Balard77Leo Sauer10Elias Mar Omarsson11Raul Paula19Richonell Margaret18Sylvester van de Water22Tim van de Loo7Denilho Cleonise24Godfried Roemeratoe30Daouda Weidmann2Julian Lelieveld17Roshon Van Eijma4Liam Van Gelderen5Juan Familio-Castillo21Yanick van Osch
- Đội hình dự bị
-
39Dominik Janosek17Roy Kuijpers9Kacper Kostorz21Manel Royo14Adam Kaied15Enes Mahmutovic1Roy Kortsmit6Casper Staring23Terence Kongolo49Tein Troost7Matthew Garbett28Lars MolDario van den Buijs 3Mohammed Amine Ihattaren 52Yassin Oukili 6Oskar Zawada 9Faissal Al Mazyani 33Chris Lokesa 14Jeroen Houwen 1Richard van der Venne 23Luuk Wouters 34Joey Kesting 13Kevin Felida 35Reuven Niemeijer 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Peter HyballaHenk Fraser
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
NAC Breda vs RKC Waalwijk: Số liệu thống kê
-
NAC BredaRKC Waalwijk
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
21Tổng cú sút8
-
-
11Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
19Sút Phạt7
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
531Số đường chuyền272
-
-
88%Chuyền chính xác78%
-
-
7Phạm lỗi19
-
-
3Việt vị1
-
-
23Đánh đầu19
-
-
11Đánh đầu thành công10
-
-
1Cứu thua7
-
-
17Rê bóng thành công17
-
-
6Đánh chặn9
-
-
26Ném biên16
-
-
0Woodwork1
-
-
17Cản phá thành công17
-
-
2Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
32Long pass17
-
-
98Pha tấn công58
-
-
63Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 17 | 15 | 0 | 2 | 59 | 13 | 46 | 45 | T T T T B T |
2 | AFC Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 37 | 16 | 21 | 39 | T T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 34 | 28 | 6 | 36 | T B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 40 | 21 | 19 | 35 | T T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 31 | 17 | 14 | 32 | B T T T T T |
6 | FC Twente Enschede | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 21 | 11 | 31 | H T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 30 | 27 | 3 | 25 | B T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 25 | 25 | 0 | 25 | B B H H T T |
9 | Willem II | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 19 | 2 | 22 | T H B B T T |
10 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | 19 | 27 | -8 | 22 | B H T T B B |
11 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 31 | -14 | 21 | T B H T T B |
12 | NEC Nijmegen | 17 | 5 | 2 | 10 | 23 | 24 | -1 | 17 | T B B B H B |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | 16 | 26 | -10 | 17 | T B T H B H |
14 | Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | B T B T H B |
15 | Heracles Almelo | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 33 | -15 | 14 | T B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | 14 | 26 | -12 | 12 | B B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | 10 | 37 | -27 | 9 | B B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | 18 | 41 | -23 | 7 | B H H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation