Kết quả NEC Nijmegen vs FC Utrecht, 18h15 ngày 24/11
Kết quả NEC Nijmegen vs FC Utrecht
Đối đầu NEC Nijmegen vs FC Utrecht
Phong độ NEC Nijmegen gần đây
Phong độ FC Utrecht gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202418:15
-
FC Utrecht 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.07O 2.5
0.91U 2.5
0.971
2.55X
3.252
2.80Hiệp 1+0
0.86-0
1.04O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NEC Nijmegen vs FC Utrecht
-
Sân vận động: Stadion de Goffert
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 13
-
NEC Nijmegen vs FC Utrecht: Diễn biến chính
-
35'0-1Yoann Cathline (Assist:Paxten Aaronson)
-
48'Sontje Hansen1-1
-
58'1-1Taylor Booth
Miguel Rodriguez Vidal -
62'1-2Victor Jensen (Assist:Siebe Horemans)
-
63'Dirk Proper
Mees Hoedemakers1-2 -
64'1-2Yoann Cathline
-
70'Lefteris Lyratzis
Brayann Pereira1-2 -
70'Sami Ouaissa
Rober Gonzalez1-2 -
70'Basar Onal
Vito van Crooij1-2 -
79'1-2David Mina
Anthony Descotte -
79'1-2Ole ter Haar Romeny
Yoann Cathline -
86'Kento Shiogai
Ivan Marquez Alvarez1-2 -
90'1-2Matisse Didden
Victor Jensen
-
NEC Nijmegen vs FC Utrecht: Đội hình chính và dự bị
-
NEC Nijmegen4-2-3-122Robin Roefs24Calvin Verdonk17Bram Nuytinck4Ivan Marquez Alvarez2Brayann Pereira23Kodai Sano6Mees Hoedemakers10Sontje Hansen7Rober Gonzalez32Vito van Crooij18Koki Ogawa19Anthony Descotte22Miguel Rodriguez Vidal7Victor Jensen20Yoann Cathline6Oscar Luigi Fraulo21Paxten Aaronson2Siebe Horemans3Mike van der Hoorn24Nick Viergever16Souffian El Karouani1Vasilios Barkas
- Đội hình dự bị
-
71Dirk Proper11Basar Onal9Kento Shiogai25Sami Ouaissa19Lefteris Lyratzis20Lasse Schone8Argyrios Darelas1Stijn van Gassel31Rijk Janse5Thomas OuwejanMatisse Didden 40David Mina 9Ole ter Haar Romeny 77Taylor Booth 10Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen 23Kolbeinn Birgir Finnsson 5Zidane Iqbal 14Tom de Graaff 32Noah Ohio 11Jens Toornstra 18Michael Brouwer 25Adrian Blake 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rogier MeijerRon Jans
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
NEC Nijmegen vs FC Utrecht: Số liệu thống kê
-
NEC NijmegenFC Utrecht
-
8Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
7Cản sút0
-
-
11Sút Phạt9
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
559Số đường chuyền329
-
-
82%Chuyền chính xác76%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
36Đánh đầu30
-
-
17Đánh đầu thành công16
-
-
4Cứu thua5
-
-
18Rê bóng thành công24
-
-
10Đánh chặn10
-
-
34Ném biên14
-
-
0Woodwork1
-
-
18Cản phá thành công24
-
-
4Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
30Long pass28
-
-
106Pha tấn công82
-
-
41Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 16 | 14 | 0 | 2 | 56 | 13 | 43 | 42 | B T T T T B |
2 | AFC Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 37 | 16 | 21 | 39 | T T H B T T |
3 | FC Utrecht | 16 | 11 | 3 | 2 | 32 | 23 | 9 | 36 | T T B H T H |
4 | Feyenoord | 16 | 10 | 5 | 1 | 40 | 18 | 22 | 35 | T T T H T T |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 31 | 17 | 14 | 32 | B T T T T T |
6 | FC Twente Enschede | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 21 | 11 | 31 | H T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 30 | 27 | 3 | 25 | B T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 23 | -3 | 22 | T B B H H T |
9 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | 19 | 27 | -8 | 22 | B H T T B B |
10 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 31 | -14 | 21 | T B H T T B |
11 | Willem II | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 18 | -1 | 19 | B T H B B T |
12 | NEC Nijmegen | 16 | 5 | 2 | 9 | 22 | 20 | 2 | 17 | T T B B B H |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | 16 | 26 | -10 | 17 | T B T H B H |
14 | Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | B T B T H B |
15 | Heracles Almelo | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 33 | -15 | 14 | T B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | 14 | 26 | -12 | 12 | B B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | 10 | 37 | -27 | 9 | B B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | 18 | 41 | -23 | 7 | B H H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation