Kết quả NEC Nijmegen vs Groningen, 20h30 ngày 03/11
Kết quả NEC Nijmegen vs Groningen
Đối đầu NEC Nijmegen vs Groningen
Phong độ NEC Nijmegen gần đây
Phong độ Groningen gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202420:30
-
NEC Nijmegen 16Groningen 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.93O 2.5
0.98U 2.5
0.881
1.91X
3.602
3.75Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.85O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NEC Nijmegen vs Groningen
-
Sân vận động: Stadion de Goffert
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 11
-
NEC Nijmegen vs Groningen: Diễn biến chính
-
5'0-0Marvin Peersman
-
6'Koki Ogawa1-0
-
26'Koki Ogawa (Assist:Vito van Crooij)2-0
-
32'Sontje Hansen (Assist:Vito van Crooij)3-0
-
36'3-0Jorg Schreuders
-
43'3-0Luciano Valente
-
46'Thomas Ouwejan
Philippe Sandler3-0 -
46'3-0Stije Resink
Tika de Jonge -
52'Vito van Crooij (Assist:Koki Ogawa)4-0
-
61'Basar Onal
Sontje Hansen4-0 -
66'Sami Ouaissa
Vito van Crooij4-0 -
67'4-0Joey Pelupessy
Jorg Schreuders -
68'4-0Romano Postema
Thom van Bergen -
69'Calvin Verdonk4-0
-
74'Sami Ouaissa (Assist:Basar Onal)5-0
-
75'5-0Thijs Oosting
Brynjolfur Darri Willumsson -
79'Kento Shiogai
Koki Ogawa5-0 -
79'Argyrios Darelas
Rober Gonzalez5-0 -
82'5-0Rui Jorge Monteiro Mendes
Luciano Valente -
85'Sami Ouaissa Penalty awarded5-0
-
86'Thomas Ouwejan6-0
-
NEC Nijmegen vs Groningen: Đội hình chính và dự bị
-
NEC Nijmegen4-2-2-222Robin Roefs24Calvin Verdonk3Philippe Sandler4Ivan Marquez Alvarez2Brayann Pereira23Kodai Sano6Mees Hoedemakers10Sontje Hansen7Rober Gonzalez18Koki Ogawa32Vito van Crooij26Thom van Bergen9Brynjolfur Darri Willumsson8Johan Hove18Tika de Jonge10Luciano Valente14Jorg Schreuders7Leandro Bacuna5Marco Rente43Marvin Peersman2Wouter Prins1Etienne Vaessen
- Đội hình dự bị
-
8Argyrios Darelas5Thomas Ouwejan11Basar Onal9Kento Shiogai25Sami Ouaissa20Lasse Schone1Stijn van Gassel31Rijk Janse19Lefteris LyratzisThijs Oosting 25Joey Pelupessy 4Romano Postema 29Stije Resink 6Rui Jorge Monteiro Mendes 27Noam Emeran 11Dirk Baron 24Hidde Jurjus 21Finn Stam 22Sven Bouland 67Thijmen Blokzijl 3Maxim Mariani 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rogier MeijerDick Lukkien
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
NEC Nijmegen vs Groningen: Số liệu thống kê
-
NEC NijmegenGroningen
-
1Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút3
-
-
15Sút Phạt17
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
461Số đường chuyền289
-
-
85%Chuyền chính xác69%
-
-
17Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị1
-
-
32Đánh đầu26
-
-
19Đánh đầu thành công10
-
-
1Cứu thua0
-
-
16Rê bóng thành công17
-
-
4Đánh chặn5
-
-
21Ném biên24
-
-
16Cản phá thành công17
-
-
10Thử thách2
-
-
4Kiến tạo thành bàn0
-
-
23Long pass16
-
-
95Pha tấn công92
-
-
39Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 17 | 15 | 0 | 2 | 59 | 13 | 46 | 45 | T T T T B T |
2 | AFC Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 37 | 16 | 21 | 39 | T T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 34 | 28 | 6 | 36 | T B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 40 | 21 | 19 | 35 | T T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 31 | 17 | 14 | 32 | B T T T T T |
6 | FC Twente Enschede | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 21 | 11 | 31 | H T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 30 | 27 | 3 | 25 | B T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 25 | 25 | 0 | 25 | B B H H T T |
9 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | 19 | 27 | -8 | 22 | B H T T B B |
10 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 31 | -14 | 21 | T B H T T B |
11 | Willem II | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 18 | -1 | 19 | B T H B B T |
12 | NEC Nijmegen | 16 | 5 | 2 | 9 | 22 | 20 | 2 | 17 | T T B B B H |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | 16 | 26 | -10 | 17 | T B T H B H |
14 | Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | B T B T H B |
15 | Heracles Almelo | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 33 | -15 | 14 | T B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | 14 | 26 | -12 | 12 | B B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | 10 | 37 | -27 | 9 | B B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | 18 | 41 | -23 | 7 | B H H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation