Kết quả PEC Zwolle vs Sparta Rotterdam, 03h10 ngày 01/12
Kết quả PEC Zwolle vs Sparta Rotterdam
Đối đầu PEC Zwolle vs Sparta Rotterdam
Phong độ PEC Zwolle gần đây
Phong độ Sparta Rotterdam gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202403:10
-
PEC Zwolle 31Sparta Rotterdam 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.75-0.25
1.17O 2.5
0.88U 2.5
1.001
2.63X
3.602
2.50Hiệp 1+0
1.09-0
0.81O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PEC Zwolle vs Sparta Rotterdam
-
Sân vận động: IJsseldelta Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 14
-
PEC Zwolle vs Sparta Rotterdam: Diễn biến chính
-
5'Sheral Floranus0-0
-
32'Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga0-0
-
57'Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga (Assist:Dylan Mbayo)1-0
-
66'1-0Shunsuke Mito
Arno Verschueren -
66'1-0Rick Meissen
Teo Quintero -
74'Dylan Mbayo1-0
-
74'1-0Patrick Van Aanholt
-
75'1-0Metinho
Julian Baas -
75'1-0Djevencio van der Kust
Patrick Van Aanholt -
79'Odysseus Velanas
Younes Namli1-0 -
80'Kaj de Rooij
Dylan Mbayo1-0 -
82'1-0Charles Andreas Brym
Mohamed Nassoh -
90'Olivier Aertssen
Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga1-0
-
PEC Zwolle vs Sparta Rotterdam: Đội hình chính và dự bị
-
PEC Zwolle4-2-3-11Jasper Schendelaar33Damian van der Haar4Anselmo Garcia McNulty28Simon Graves Jensen2Sheral Floranus6Anouar El Azzouzi34Nick Fichtinger11Dylan Mbayo35Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga7Younes Namli9Dylan Vente9Tobias Lauritsen7Camiel Neghli10Arno Verschueren11Mohamed Nassoh6Julian Baas8Joshua Kitolano2Marvin Young3Teo Quintero4Mike Eerdhuijzen5Patrick Van Aanholt1Nick Olij
- Đội hình dự bị
-
18Odysseus Velanas3Olivier Aertssen22Kaj de Rooij25Kenneth Vermeer40Mike Hauptmeijer29Thomas Buitink23Eliano Reijnders77Braydon Manu50Filip Krastev5Thierry Lutonda10Davy van den Berg38Teun GijselhartCharles Andreas Brym 19Djevencio van der Kust 21Rick Meissen 13Metinho 18Shunsuke Mito 17Said Bakari 15Youri Schoonerwaldt 20Boyd Reith 12Hamza El Dahri 14Ayoub Oufkir 16Dylan Tevreden 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Johnny JansenJeroen Rijsdijk
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
PEC Zwolle vs Sparta Rotterdam: Số liệu thống kê
-
PEC ZwolleSparta Rotterdam
-
3Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
16Sút Phạt8
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
465Số đường chuyền460
-
-
82%Chuyền chính xác79%
-
-
7Phạm lỗi16
-
-
33Đánh đầu48
-
-
19Đánh đầu thành công22
-
-
2Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công17
-
-
10Đánh chặn6
-
-
20Ném biên18
-
-
13Cản phá thành công17
-
-
5Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
1Long pass3
-
-
119Pha tấn công110
-
-
46Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 16 | 14 | 0 | 2 | 56 | 13 | 43 | 42 | B T T T T B |
2 | AFC Ajax | 16 | 11 | 3 | 2 | 35 | 16 | 19 | 36 | H T T H B T |
3 | FC Utrecht | 16 | 11 | 3 | 2 | 32 | 23 | 9 | 36 | T T B H T H |
4 | Feyenoord | 16 | 10 | 5 | 1 | 40 | 18 | 22 | 35 | T T T H T T |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 31 | 17 | 14 | 32 | B T T T T T |
6 | FC Twente Enschede | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 21 | 11 | 31 | H T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 30 | 27 | 3 | 25 | B T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 23 | -3 | 22 | T B B H H T |
9 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | 19 | 27 | -8 | 22 | B H T T B B |
10 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 31 | -14 | 21 | T B H T T B |
11 | Willem II | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 18 | -1 | 19 | B T H B B T |
12 | NEC Nijmegen | 16 | 5 | 2 | 9 | 22 | 20 | 2 | 17 | T T B B B H |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | 16 | 26 | -10 | 17 | T B T H B H |
14 | Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | B T B T H B |
15 | Heracles Almelo | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 33 | -15 | 14 | T B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 16 | 2 | 6 | 8 | 14 | 24 | -10 | 12 | B B B B B H |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | 10 | 37 | -27 | 9 | B B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | 18 | 41 | -23 | 7 | B H H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation