Kết quả PSV Eindhoven vs Groningen, 03h00 ngày 24/11
Kết quả PSV Eindhoven vs Groningen
Đối đầu PSV Eindhoven vs Groningen
Phong độ PSV Eindhoven gần đây
Phong độ Groningen gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202403:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
1.03+2.25
0.87O 3.5
0.89U 3.5
0.991
1.17X
8.002
15.00Hiệp 1-1
1.07+1
0.83O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PSV Eindhoven vs Groningen
-
Sân vận động: Philips Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 13
-
PSV Eindhoven vs Groningen: Diễn biến chính
-
14'Olivier Boscagli (Assist:Johan Bakayoko)1-0
-
37'Ricardo Pepi (Assist:Ryan Flamingo)2-0
-
46'2-0Thijs Oosting
Thom van Bergen -
48'Ismael Saibari Ben El Basra Goal Disallowed2-0
-
52'Guus Til (Assist:Mauro Junior)3-0
-
60'3-0Jorg Schreuders
Rui Jorge Monteiro Mendes -
62'Malik Tillman
Ismael Saibari Ben El Basra3-0 -
64'Ricardo Pepi (Assist:Rick Karsdorp)4-0
-
68'4-0Joey Pelupessy
Romano Postema -
75'Richard Ledezma
Rick Karsdorp4-0 -
75'Couhaib Driouech
Johan Bakayoko4-0 -
76'Tygo Land
Mauro Junior4-0 -
78'Ricardo Pepi (Assist:Ivan Perisic)5-0
-
82'Hirving Rodrigo Lozano Bahena
Ivan Perisic5-0 -
85'5-0Brynjolfur Darri Willumsson
Luciano Valente -
86'5-0Maxim Mariani
Leandro Bacuna
-
PSV Eindhoven vs Groningen: Đội hình chính và dự bị
-
PSV Eindhoven4-3-31Walter Benitez32Matteo Dams18Olivier Boscagli6Ryan Flamingo2Rick Karsdorp34Ismael Saibari Ben El Basra17Mauro Junior20Guus Til5Ivan Perisic14Ricardo Pepi11Johan Bakayoko26Thom van Bergen29Romano Postema10Luciano Valente6Stije Resink8Johan Hove27Rui Jorge Monteiro Mendes7Leandro Bacuna5Marco Rente3Thijmen Blokzijl2Wouter Prins1Etienne Vaessen
- Đội hình dự bị
-
27Hirving Rodrigo Lozano Bahena37Richard Ledezma7Malik Tillman21Couhaib Driouech28Tygo Land16Joel Drommel4Armando Obispo35Fredrik Oppegard24Niek Schiks38Jesper UnekenJoey Pelupessy 4Brynjolfur Darri Willumsson 9Thijs Oosting 25Jorg Schreuders 14Maxim Mariani 36Hidde Jurjus 21Dirk Baron 24Noam Emeran 11Sven Bouland 67David van der Werff 46
- Huấn luyện viên (HLV)
-
peter boszDick Lukkien
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
PSV Eindhoven vs Groningen: Số liệu thống kê
-
PSV EindhovenGroningen
-
14Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
26Tổng cú sút4
-
-
10Sút trúng cầu môn2
-
-
16Sút ra ngoài2
-
-
5Sút Phạt2
-
-
75%Kiểm soát bóng25%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
590Số đường chuyền197
-
-
87%Chuyền chính xác60%
-
-
2Phạm lỗi5
-
-
5Việt vị1
-
-
22Đánh đầu22
-
-
9Đánh đầu thành công13
-
-
2Cứu thua5
-
-
12Rê bóng thành công14
-
-
11Đánh chặn4
-
-
25Ném biên14
-
-
12Cản phá thành công14
-
-
7Thử thách12
-
-
5Kiến tạo thành bàn0
-
-
30Long pass11
-
-
123Pha tấn công47
-
-
76Tấn công nguy hiểm16
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 16 | 14 | 0 | 2 | 56 | 13 | 43 | 42 | B T T T T B |
2 | AFC Ajax | 16 | 11 | 3 | 2 | 35 | 16 | 19 | 36 | H T T H B T |
3 | FC Utrecht | 16 | 11 | 3 | 2 | 32 | 23 | 9 | 36 | T T B H T H |
4 | Feyenoord | 16 | 10 | 5 | 1 | 40 | 18 | 22 | 35 | T T T H T T |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 31 | 17 | 14 | 32 | B T T T T T |
6 | FC Twente Enschede | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 21 | 11 | 31 | H T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 30 | 27 | 3 | 25 | B T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 23 | -3 | 22 | T B B H H T |
9 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | 19 | 27 | -8 | 22 | B H T T B B |
10 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 31 | -14 | 21 | T B H T T B |
11 | Willem II | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 18 | -1 | 19 | B T H B B T |
12 | NEC Nijmegen | 16 | 5 | 2 | 9 | 22 | 20 | 2 | 17 | T T B B B H |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | 16 | 26 | -10 | 17 | T B T H B H |
14 | Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | B T B T H B |
15 | Heracles Almelo | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 33 | -15 | 14 | T B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 16 | 2 | 6 | 8 | 14 | 24 | -10 | 12 | B B B B B H |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | 10 | 37 | -27 | 9 | B B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | 18 | 41 | -23 | 7 | B H H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation