Kết quả Sparta Rotterdam vs Almere City FC, 21h30 ngày 19/10
Kết quả Sparta Rotterdam vs Almere City FC
Đối đầu Sparta Rotterdam vs Almere City FC
Phong độ Sparta Rotterdam gần đây
Phong độ Almere City FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202421:30
-
Sparta Rotterdam 2 12Almere City FC 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.02+1
0.88O 2.75
0.88U 2.75
0.831
1.55X
4.202
5.50Hiệp 1-0.25
0.70+0.25
1.21O 1.25
1.14U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sparta Rotterdam vs Almere City FC
-
Sân vận động: Sparta Stadion Het Kasteel
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 9
-
Sparta Rotterdam vs Almere City FC: Diễn biến chính
-
8'0-1Thomas Robinet (Assist:Hamdi Akujobi)
-
10'0-2Boyd Reith(OW)
-
32'0-2Junior Kadile
-
33'Marvin Young
Rick Meissen0-2 -
33'Djevencio van der Kust
Mike Kleijn0-2 -
33'Said Bakari
Boyd Reith0-2 -
36'Pelle Clement0-2
-
46'0-2Kornelius Hansen
Junior Kadile -
49'Camiel Neghli (Assist:Joshua Kitolano)1-2
-
55'Pelle Clement (Assist:Charles Andreas Brym)2-2
-
60'2-2Alex Carbonell
Anas Tahiri -
72'Metinho
Joshua Kitolano2-2 -
73'2-2Adi Nalic
Thom Haye -
80'Kayky
Mohamed Nassoh2-2 -
83'2-2Jochem Ritmeester van de Kamp
-
88'2-2Ruben Providence
Logan Delaurier Chaubet -
90'2-2Alex Carbonell
-
90'Mike Eerdhuijzen2-2
-
90'Mike Eerdhuijzen2-2
-
Sparta Rotterdam vs Almere City FC: Đội hình chính và dự bị
-
Sparta Rotterdam4-2-3-11Nick Olij5Mike Kleijn4Mike Eerdhuijzen3Rick Meissen2Boyd Reith6Joshua Kitolano8Pelle Clement11Mohamed Nassoh10Arno Verschueren7Camiel Neghli9Charles Andreas Brym9Thomas Robinet27Logan Delaurier Chaubet5Jochem Ritmeester van de Kamp11Junior Kadile19Thom Haye8Anas Tahiri20Hamdi Akujobi4Ricardo Visus22Theo Barbet14Vasilios Zagaritis1Nordin Bakker
- Đội hình dự bị
-
18Kayky12Said Bakari15Djevencio van der Kust14Metinho13Marvin Young20Youri Schoonerwaldt19Aymane Bais16Julian Baas21Jonathan Alexander De Guzman30Kaylen ReitmaierRuben Providence 7Kornelius Hansen 17Alex Carbonell 6Adi Nalic 16Jonas Wendlinger 29Faiz Mattoir 24Alex Balboa 23Joey Jacobs 3Joel van der Wilt 31Christopher Mamengi 25Damil Dankerlui 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jeroen RijsdijkAlex Pastoor
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Sparta Rotterdam vs Almere City FC: Số liệu thống kê
-
Sparta RotterdamAlmere City FC
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
19Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút2
-
-
12Sút Phạt6
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
626Số đường chuyền245
-
-
84%Chuyền chính xác58%
-
-
6Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị0
-
-
36Đánh đầu54
-
-
22Đánh đầu thành công23
-
-
2Cứu thua5
-
-
16Rê bóng thành công11
-
-
6Đánh chặn7
-
-
22Ném biên20
-
-
0Woodwork1
-
-
16Cản phá thành công11
-
-
5Thử thách12
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
41Long pass13
-
-
100Pha tấn công72
-
-
64Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 17 | 15 | 0 | 2 | 59 | 13 | 46 | 45 | T T T T B T |
2 | AFC Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 37 | 16 | 21 | 39 | T T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 34 | 28 | 6 | 36 | T B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 40 | 21 | 19 | 35 | T T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 31 | 17 | 14 | 32 | B T T T T T |
6 | FC Twente Enschede | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 21 | 11 | 31 | H T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 30 | 27 | 3 | 25 | B T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 25 | 25 | 0 | 25 | B B H H T T |
9 | Willem II | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 19 | 2 | 22 | T H B B T T |
10 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | 19 | 27 | -8 | 22 | B H T T B B |
11 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 31 | -14 | 21 | T B H T T B |
12 | NEC Nijmegen | 17 | 5 | 2 | 10 | 23 | 24 | -1 | 17 | T B B B H B |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | 16 | 26 | -10 | 17 | T B T H B H |
14 | Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | B T B T H B |
15 | Heracles Almelo | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 33 | -15 | 14 | T B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | 14 | 26 | -12 | 12 | B B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | 10 | 37 | -27 | 9 | B B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | 18 | 41 | -23 | 7 | B H H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation