Kết quả Sparta Rotterdam vs AZ Alkmaar, 20h30 ngày 24/11
Kết quả Sparta Rotterdam vs AZ Alkmaar
Đối đầu Sparta Rotterdam vs AZ Alkmaar
Phong độ Sparta Rotterdam gần đây
Phong độ AZ Alkmaar gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202420:30
-
Sparta Rotterdam 31AZ Alkmaar 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.95O 2.75
0.87U 2.75
0.831
3.80X
3.502
2.00Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.21O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sparta Rotterdam vs AZ Alkmaar
-
Sân vận động: Sparta Stadion Het Kasteel
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 13
-
Sparta Rotterdam vs AZ Alkmaar: Diễn biến chính
-
9'0-1Peer Koopmeiners
-
16'Tobias Lauritsen (Assist:Joshua Kitolano)1-1
-
45'Said Bakari1-1
-
47'1-1Sven Mijnans
-
59'1-1Dave Kwakman
-
64'1-1Bruno Martins Indi
Wouter Goes -
65'1-1Jordy Clasie
Dave Kwakman -
65'1-1Seiya Maikuma
David Moller Wolfe -
66'Boyd Reith
Patrick Van Aanholt1-1 -
67'Shunsuke Mito
Arno Verschueren1-1 -
74'1-2Sven Mijnans
-
77'1-2Ruben van Bommel
Mexx Meerdink -
80'Camiel Neghli
Joshua Kitolano1-2 -
83'1-2Ernest Poku
Kees Smit -
85'1-2Ernest Poku
-
87'Ayoub Oufkir
Said Bakari1-2 -
90'Pelle Clement1-2
-
90'Mike Eerdhuijzen1-2
-
Sparta Rotterdam vs AZ Alkmaar: Đội hình chính và dự bị
-
Sparta Rotterdam4-2-3-11Nick Olij5Patrick Van Aanholt4Mike Eerdhuijzen3Marvin Young2Said Bakari8Joshua Kitolano6Julian Baas11Pelle Clement10Arno Verschueren7Mohamed Nassoh9Tobias Lauritsen9Troy Parrott10Sven Mijnans35Mexx Meerdink26Kees Smit6Peer Koopmeiners33Dave Kwakman30Denso Kasius3Wouter Goes5Alexandre Penetra18David Moller Wolfe41Jeroen Zoet
- Đội hình dự bị
-
17Shunsuke Mito12Boyd Reith16Camiel Neghli21Ayoub Oufkir19Charles Andreas Brym15Mike Kleijn20Youri Schoonerwaldt13Rick Meissen22Hamza El Dahri14Teo Quintero30Dylan Tevreden18MetinhoSeiya Maikuma 16Jordy Clasie 8Bruno Martins Indi 4Ernest Poku 21Ruben van Bommel 7Zico Buurmeester 28Hobie Verhulst 12Mees de Wit 34Daniel Deen 31Mayckel Lahdo 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jeroen RijsdijkPascal Jansen
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Sparta Rotterdam vs AZ Alkmaar: Số liệu thống kê
-
Sparta RotterdamAZ Alkmaar
-
5Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút1
-
-
12Sút Phạt11
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
535Số đường chuyền497
-
-
82%Chuyền chính xác80%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
35Đánh đầu27
-
-
17Đánh đầu thành công14
-
-
0Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công18
-
-
7Đánh chặn7
-
-
16Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công18
-
-
13Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
26Long pass30
-
-
97Pha tấn công119
-
-
32Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 16 | 14 | 0 | 2 | 56 | 13 | 43 | 42 | B T T T T B |
2 | AFC Ajax | 16 | 11 | 3 | 2 | 35 | 16 | 19 | 36 | H T T H B T |
3 | FC Utrecht | 16 | 11 | 3 | 2 | 32 | 23 | 9 | 36 | T T B H T H |
4 | Feyenoord | 16 | 10 | 5 | 1 | 40 | 18 | 22 | 35 | T T T H T T |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 31 | 17 | 14 | 32 | B T T T T T |
6 | FC Twente Enschede | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 21 | 11 | 31 | H T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 30 | 27 | 3 | 25 | B T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 23 | -3 | 22 | T B B H H T |
9 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | 19 | 27 | -8 | 22 | B H T T B B |
10 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 31 | -14 | 21 | T B H T T B |
11 | Willem II | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 18 | -1 | 19 | B T H B B T |
12 | NEC Nijmegen | 16 | 5 | 2 | 9 | 22 | 20 | 2 | 17 | T T B B B H |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | 16 | 26 | -10 | 17 | T B T H B H |
14 | Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | B T B T H B |
15 | Heracles Almelo | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 33 | -15 | 14 | T B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 16 | 2 | 6 | 8 | 14 | 24 | -10 | 12 | B B B B B H |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | 10 | 37 | -27 | 9 | B B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | 18 | 41 | -23 | 7 | B H H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation