Kết quả Jeonnam Dragons vs Cheongju Jikji, 11h30 ngày 15/04
Kết quả Jeonnam Dragons vs Cheongju Jikji
Phong độ Jeonnam Dragons gần đây
Phong độ Cheongju Jikji gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/04/202311:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.79+0.5
0.91O 2.25
0.77U 2.25
0.831
1.79X
3.402
3.35Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.72O 0.75
0.55U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jeonnam Dragons vs Cheongju Jikji
-
Sân vận động: Gwangyang Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Hàn Quốc 2023 » vòng 7
-
Jeonnam Dragons vs Cheongju Jikji: Diễn biến chính
-
28'No Geon Woo0-0
-
42'Go Tae Won (Assist:Wanderson Ferreira de Oliveira, Valdivia)1-0
-
45'No Geon Woo (Assist:Yuhei Sato)2-0
-
63'2-0Lee Han Saem
-
76'2-0Lee Seung Jae
-
77'Ha Nam3-0
-
90'Yeo Seung Won3-0
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Jeonnam Dragons vs Cheongju Jikji: Số liệu thống kê
-
Jeonnam DragonsCheongju Jikji
-
9Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
13Sút Phạt11
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị1
-
-
6Cứu thua6
-
-
25Ném biên25
-
-
75Pha tấn công60
-
-
70Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gimcheon Sangmu FC | 36 | 22 | 5 | 9 | 71 | 37 | 34 | 71 | T T T T H T |
2 | Busan I Park | 36 | 20 | 10 | 6 | 50 | 29 | 21 | 70 | T H T T B H |
3 | Gimpo FC | 36 | 16 | 12 | 8 | 40 | 25 | 15 | 60 | H T T B H B |
4 | Gyeongnam FC | 36 | 15 | 12 | 9 | 54 | 42 | 12 | 57 | B T H T H T |
5 | Bucheon FC 1995 | 36 | 16 | 9 | 11 | 45 | 35 | 10 | 57 | T H B H B T |
6 | FC Anyang | 36 | 15 | 9 | 12 | 58 | 51 | 7 | 54 | H B H T T T |
7 | Jeonnam Dragons | 36 | 16 | 5 | 15 | 55 | 56 | -1 | 53 | B T B T T B |
8 | Chungbuk Cheongju | 36 | 13 | 13 | 10 | 37 | 42 | -5 | 52 | H B H B T H |
9 | Seongnam FC | 36 | 11 | 11 | 14 | 43 | 50 | -7 | 44 | B H T B T B |
10 | Chungnam Asan | 36 | 12 | 6 | 18 | 39 | 46 | -7 | 42 | T B T B T B |
11 | Seoul E-Land FC | 36 | 10 | 5 | 21 | 36 | 54 | -18 | 35 | B B B B B B |
12 | Cheonan City | 36 | 5 | 10 | 21 | 33 | 62 | -29 | 25 | B H T B H B |
13 | Ansan Greeners FC | 36 | 6 | 7 | 23 | 40 | 72 | -32 | 25 | H B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs