Đối đầu Gyeongnam FC vs Gimpo FC, 14h30 ngày 20/4
Kết quả Gyeongnam FC vs Gimpo FC
Đối đầu Gyeongnam FC vs Gimpo FC
Phong độ Gyeongnam FC gần đây
Phong độ Gimpo FC gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2025: Gyeongnam FC vs Gimpo FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/4/2025 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gyeongnam FC vs Gimpo FC trước đây
-
25/09/2024Gyeongnam FC1 - 1Gimpo FC1 - 0D
-
11/08/2024Gimpo FC2 - 2Gyeongnam FC1 - 0D
-
19/05/2024Gyeongnam FC1 - 3Gimpo FC1 - 1L
-
02/12/2023Gimpo FC2 - 1Gyeongnam FC2 - 1L
-
26/11/2023Gimpo FC0 - 1Gyeongnam FC0 - 0W
-
29/07/2023Gyeongnam FC0 - 0Gimpo FC0 - 0D
-
11/03/2023Gimpo FC0 - 0Gyeongnam FC0 - 0D
-
13/09/2022Gyeongnam FC1 - 0Gimpo FC1 - 0W
-
14/08/2022Gimpo FC1 - 3Gyeongnam FC1 - 1W
-
04/06/2022Gyeongnam FC6 - 1Gimpo FC4 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Gyeongnam FC vs Gimpo FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyeongnam FC vs Gimpo FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyeongnam FC vs Gimpo FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyeongnam FC vs Gimpo FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gyeongnam FC (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Gyeongnam FC (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gyeongnam FC thắng
Bại: là số trận Gyeongnam FC thua
Thắng: là số trận Gyeongnam FC thắng
Bại: là số trận Gyeongnam FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gyeongnam FC và Gimpo FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 4 | 9 | 19 | B T H T T T |
2 | Seongnam FC | 8 | 4 | 4 | 0 | 8 | 3 | 5 | 16 | T H H T T H |
3 | Seoul E-Land FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 11 | 4 | 14 | T B T T H B |
4 | Suwon Samsung Bluewings | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 14 | B H T T H T |
5 | Bucheon FC 1995 | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 14 | B T B T H H |
6 | Jeonnam Dragons | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 14 | H T H B T T |
7 | Gimpo FC | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 | T B H T B H |
8 | Busan I Park | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 6 | 1 | 9 | B T T H B H |
9 | Gyeongnam FC | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 8 | T H H T B B |
10 | Chungbuk Cheongju | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 16 | -6 | 7 | T B B B B T |
11 | Chungnam Asan | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | H B H H T H |
12 | Hwaseong FC | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 14 | -5 | 6 | H T H B B B |
13 | Ansan Greeners FC | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 11 | -6 | 4 | B B B H B T |
14 | Cheonan City | 8 | 1 | 0 | 7 | 3 | 15 | -12 | 3 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: