Đối đầu Chungnam Asan vs Seongnam FC, 14h30 ngày 30/3
Kết quả Chungnam Asan vs Seongnam FC
Đối đầu Chungnam Asan vs Seongnam FC
Phong độ Chungnam Asan gần đây
Phong độ Seongnam FC gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2025: Chungnam Asan vs Seongnam FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 30/3/2025 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chungnam Asan vs Seongnam FC trước đây
-
20/10/2024Seongnam FC2 - 3Chungnam Asan1 - 1W
-
25/06/2024Seongnam FC0 - 4Chungnam Asan0 - 2W
-
06/04/2024Chungnam Asan1 - 1Seongnam FC0 - 0D
-
07/10/2023Seongnam FC2 - 0Chungnam Asan2 - 0L
-
03/06/2023Chungnam Asan2 - 0Seongnam FC1 - 0W
-
12/03/2023Seongnam FC0 - 0Chungnam Asan0 - 0D
-
27/04/2022Seongnam FC1 - 0Chungnam Asan0 - 0L
-
01/07/2020Seongnam FC1 - 0Chungnam Asan1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Chungnam Asan vs Seongnam FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Chungnam Asan vs Seongnam FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chungnam Asan vs Seongnam FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 6 | 3 | 2 | 1 |
Cúp FA Hàn Quốc | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chungnam Asan vs Seongnam FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chungnam Asan (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Chungnam Asan (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chungnam Asan thắng
Bại: là số trận Chungnam Asan thua
Thắng: là số trận Chungnam Asan thắng
Bại: là số trận Chungnam Asan thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chungnam Asan và Seongnam FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 10 | T T B T H |
2 | Bucheon FC 1995 | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 | T T B T |
3 | Jeonnam Dragons | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 8 | T H T H B |
4 | Gyeongnam FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 8 | B T H H T |
5 | Seongnam FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 8 | T H T H |
6 | Busan I Park | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 3 | 2 | 8 | H B T T H |
7 | Seoul E-Land FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | T H T B |
8 | Suwon Samsung Bluewings | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 7 | T B B H T |
9 | Hwaseong FC | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 8 | -1 | 6 | B H H T H |
10 | Gimpo FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 5 | H T B H |
11 | Chungbuk Cheongju | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 4 | B H T B B |
12 | Cheonan City | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 3 | B B T B |
13 | Chungnam Asan | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 4 | -2 | 2 | B H B H |
14 | Ansan Greeners FC | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 10 | -6 | 1 | B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: