Kết quả CA Batna vs JS Bordj Menaiel, 21h00 ngày 05/04
Kết quả CA Batna vs JS Bordj Menaiel
Đối đầu CA Batna vs JS Bordj Menaiel
Phong độ CA Batna gần đây
Phong độ JS Bordj Menaiel gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.94+1
0.80O 2.5
1.30U 2.5
0.551
1.49X
3.252
5.40Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.05O 0.75
0.83U 0.75
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CA Batna vs JS Bordj Menaiel
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025 » vòng 25
-
CA Batna vs JS Bordj Menaiel: Diễn biến chính
-
9'0-0
-
37'0-1
-
63'0-1
-
64'0-2
-
68'0-2
-
76'0-2
-
84'0-2
-
90'0-3
- BXH Algerian Ligue Professionnelle 2
- BXH bóng đá Angiêri mới nhất
-
CA Batna vs JS Bordj Menaiel: Số liệu thống kê
-
CA BatnaJS Bordj Menaiel
-
8Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
0Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
73Pha tấn công80
-
-
56Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 28 | 17 | 10 | 1 | 39 | 13 | 26 | 61 | H B T T H T |
2 | RC Kouba | 28 | 14 | 9 | 5 | 39 | 20 | 19 | 51 | B T H T B H |
3 | JS El Biar | 28 | 14 | 7 | 7 | 32 | 20 | 12 | 49 | T B T B T T |
4 | NA Hussein Dey | 28 | 10 | 12 | 6 | 32 | 23 | 9 | 42 | B T T B T H |
5 | WA Mostaganem | 28 | 11 | 7 | 10 | 33 | 30 | 3 | 40 | B T B T B T |
6 | ESM Kolea | 28 | 10 | 10 | 8 | 26 | 28 | -2 | 40 | T T T B T H |
7 | JSM Tiaret | 28 | 9 | 12 | 7 | 30 | 27 | 3 | 39 | H T B T B B |
8 | CRB Temouchent | 28 | 9 | 10 | 9 | 28 | 24 | 4 | 37 | B T B T H H |
9 | MC Saida | 28 | 8 | 12 | 8 | 25 | 23 | 2 | 36 | T B H B H T |
10 | ASM Oran | 28 | 9 | 9 | 10 | 19 | 21 | -2 | 36 | T B B T H B |
11 | SKAF Khemis Melina | 28 | 9 | 8 | 11 | 29 | 26 | 3 | 35 | T B T B T T |
12 | US Bechar Djedid | 28 | 10 | 5 | 13 | 39 | 45 | -6 | 35 | T B T H H B |
13 | RC Arba | 28 | 9 | 7 | 12 | 30 | 35 | -5 | 34 | T B T B T B |
14 | GC Mascara | 28 | 8 | 8 | 12 | 27 | 38 | -11 | 32 | B T B T H T |
15 | MCB Oued Sly | 28 | 7 | 3 | 18 | 21 | 40 | -19 | 24 | B T B H B B |
16 | SC Mecheria | 28 | 4 | 3 | 21 | 20 | 56 | -36 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation