Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả AFC Wimbledon vs Harrogate Town, 21h00 ngày 05/04

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 41

  • AFC Wimbledon vs Harrogate Town: Diễn biến chính

  • 31'
    0-0
     Bryant Bilongo
     Toby Sims
  • 42'
    0-0
    Jack Muldoon
  • 68'
    Osman Foyo  
    Josh Kelly  
    0-0
  • 73'
    James Tilley  
    Mathew Stevens  
    0-0
  • 73'
    Joe Pigott  
    Omar Bugiel  
    0-0
  • 73'
    0-0
     Oliver Sanderson
     Tom Cursons
  • 77'
    Alistair Smith (Assist:Osman Foyo) goal 
    1-0
  • AFC Wimbledon vs Harrogate Town: Đội hình chính và dự bị

  • AFC Wimbledon3-4-3
    1
    Owen Goodman
    6
    Ryan Johnson
    31
    Joe Lewis
    26
    Riley Harbottle
    29
    Aron Sasu
    12
    Alistair Smith
    4
    Jake Reeves
    11
    Josh Neufville
    10
    Josh Kelly
    9
    Omar Bugiel
    14
    Mathew Stevens
    25
    Tom Cursons
    18
    Jack Muldoon
    24
    Josh March
    21
    Ellis Taylor
    27
    Ben Fox
    28
    Bryn Morris
    14
    Toby Sims
    15
    Anthony OConnor
    5
    Jasper Moon
    6
    Warren Burrell
    31
    James Belshaw
    Harrogate Town4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Osman Foyo
    7James Tilley
    39Joe Pigott
    22Lewis Ward
    33Isaac Ogundere
    16James Ball
    8Callum Maycock
    Bryant Bilongo 20
    Oliver Sanderson 16
    Mark Oxley 1
    Zico Asare 2
    Liam Gibson 30
    Dean Cornelius 8
    James Daly 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Johnnie Jackson
    Simon Weaver
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • AFC Wimbledon vs Harrogate Town: Số liệu thống kê

  • AFC Wimbledon
    Harrogate Town
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 308
    Số đường chuyền
    252
  •  
     
  • 56%
    Chuyền chính xác
    47%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 92
    Đánh đầu
    86
  •  
     
  • 44
    Đánh đầu thành công
    45
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 36
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 116
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 76
    Tấn công nguy hiểm
    79
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Doncaster Rovers 45 23 12 10 71 49 22 81 T H H T T T
2 Port Vale 45 22 14 9 65 45 20 80 T T T B H T
3 Bradford City 45 21 12 12 63 45 18 75 B T B H H B
4 Walsall 45 20 14 11 74 54 20 74 H B B H H B
5 Notts County 45 20 12 13 67 47 20 72 T B B H B T
6 AFC Wimbledon 45 19 13 13 55 35 20 70 B T H H B B
7 Salford City 45 18 14 13 62 52 10 68 H T H B T T
8 Grimsby Town 45 20 8 17 61 66 -5 68 B T H B H H
9 Chesterfield 45 18 13 14 72 54 18 67 B H T H H T
10 Colchester United 45 16 18 11 52 47 5 66 H T T H B B
11 Bromley 45 16 15 14 61 59 2 63 H T B T T H
12 Crewe Alexandra 45 15 17 13 49 47 2 62 T B B H B B
13 Swindon Town 45 15 16 14 71 63 8 61 T T T T B H
14 Fleetwood Town 45 15 15 15 60 59 1 60 T B B H B T
15 Cheltenham Town 45 16 12 17 60 67 -7 60 B B T H T T
16 Barrow 45 15 13 17 52 50 2 58 H T T H H H
17 Gillingham 45 13 16 16 40 46 -6 55 H H T H T H
18 Milton Keynes Dons 45 14 9 22 52 66 -14 51 B B B H T H
19 Accrington Stanley 45 12 14 19 53 68 -15 50 B B H T H T
20 Harrogate Town 45 13 11 21 41 60 -19 50 T B H H T B
21 Newport County 45 13 10 22 51 72 -21 49 H B B H H B
22 Tranmere Rovers 45 11 15 19 41 64 -23 48 B T H B H T
23 Carlisle United 45 10 11 24 42 69 -27 41 B T T T H B
24 Morecambe 45 10 6 29 39 70 -31 36 T B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation