Kết quả AFC Wimbledon vs Salford City, 19h30 ngày 15/02
Kết quả AFC Wimbledon vs Salford City
Đối đầu AFC Wimbledon vs Salford City
Phong độ AFC Wimbledon gần đây
Phong độ Salford City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.81O 2
0.92U 2
0.881
2.10X
3.202
3.70Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.69O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Wimbledon vs Salford City
-
Sân vận động: Plou Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 32
-
AFC Wimbledon vs Salford City: Diễn biến chính
-
11'Alistair Smith0-0
-
24'0-0Tyrese Fornah
-
65'Mathew Stevens (Assist:Marcus Browne)1-0
-
67'1-0Kylian Kouassi
Cole Stockton -
68'1-0Francis Okoronkwo
Kevin Berkoe -
70'Omar Bugiel1-0
-
72'1-0Luke Garbutt
-
77'Marcus Browne1-0
-
81'Aron Sasu
Marcus Browne1-0 -
83'1-0Jon Taylor
-
89'1-0Ryan Watson
Lewis Warrington -
89'1-0Rosarie Longelo
Matthew Lund -
89'1-0Thomas Edwards
Jon Taylor -
90'Josh Kelly
Mathew Stevens1-0 -
90'Josh Kelly1-0
-
AFC Wimbledon vs Salford City: Đội hình chính và dự bị
-
AFC Wimbledon3-4-1-21Owen Goodman6Ryan Johnson31Joe Lewis33Isaac Ogundere7James Tilley12Alistair Smith4Jake Reeves11Josh Neufville18Marcus Browne14Mathew Stevens9Omar Bugiel9Cole Stockton31Hakeeb Adelakun11Jon Taylor8Matthew Lund6Tyrese Fornah3Kevin Berkoe28Lewis Warrington19Haji Mnoga16Curtis Tilt29Luke Garbutt1Jamie Jones
- Đội hình dự bị
-
29Aron Sasu10Josh Kelly22Lewis Ward5John-Joe O Toole41Sam Hutchinson3James Furlong39Joe PigottKylian Kouassi 27Francis Okoronkwo 37Thomas Edwards 2Rosarie Longelo 25Ryan Watson 7Matt Young 13Conor McAleny 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Johnnie JacksonNeil Wood
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
AFC Wimbledon vs Salford City: Số liệu thống kê
-
AFC WimbledonSalford City
-
7Phạt góc6
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài3
-
-
7Sút Phạt12
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
282Số đường chuyền348
-
-
60%Chuyền chính xác68%
-
-
12Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị3
-
-
49Đánh đầu57
-
-
27Đánh đầu thành công26
-
-
3Cứu thua5
-
-
20Rê bóng thành công15
-
-
5Đánh chặn6
-
-
23Ném biên29
-
-
1Woodwork0
-
-
20Cản phá thành công15
-
-
5Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
17Long pass22
-
-
77Pha tấn công106
-
-
42Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 46 | 24 | 12 | 10 | 73 | 50 | 23 | 84 | H H T T T T |
2 | Port Vale | 46 | 22 | 14 | 10 | 65 | 46 | 19 | 80 | T T B H T B |
3 | Bradford City | 46 | 22 | 12 | 12 | 64 | 45 | 19 | 78 | T B H H B T |
4 | Walsall | 46 | 21 | 14 | 11 | 75 | 54 | 21 | 77 | B B H H B T |
5 | AFC Wimbledon | 46 | 20 | 13 | 13 | 56 | 35 | 21 | 73 | T H H B B T |
6 | Notts County | 46 | 20 | 12 | 14 | 68 | 49 | 19 | 72 | B B H B T B |
7 | Chesterfield | 46 | 19 | 13 | 14 | 73 | 54 | 19 | 70 | H T H H T T |
8 | Salford City | 46 | 18 | 15 | 13 | 64 | 54 | 10 | 69 | T H B T T H |
9 | Grimsby Town | 46 | 20 | 8 | 18 | 61 | 67 | -6 | 68 | T H B H H B |
10 | Colchester United | 46 | 16 | 19 | 11 | 52 | 47 | 5 | 67 | T T H B B H |
11 | Bromley | 46 | 17 | 15 | 14 | 64 | 59 | 5 | 66 | T B T T H T |
12 | Swindon Town | 46 | 15 | 17 | 14 | 71 | 63 | 8 | 62 | T T T B H H |
13 | Crewe Alexandra | 46 | 15 | 17 | 14 | 49 | 48 | 1 | 62 | B B H B B B |
14 | Fleetwood Town | 46 | 15 | 15 | 16 | 60 | 60 | 0 | 60 | B B H B T B |
15 | Cheltenham Town | 46 | 16 | 12 | 18 | 60 | 70 | -10 | 60 | B T H T T B |
16 | Barrow | 46 | 15 | 14 | 17 | 52 | 50 | 2 | 59 | T T H H H H |
17 | Gillingham | 46 | 14 | 16 | 16 | 41 | 46 | -5 | 58 | H T H T H T |
18 | Harrogate Town | 46 | 14 | 11 | 21 | 43 | 61 | -18 | 53 | B H H T B T |
19 | Milton Keynes Dons | 46 | 14 | 10 | 22 | 52 | 66 | -14 | 52 | B B H T H H |
20 | Tranmere Rovers | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 65 | -20 | 51 | T H B H T T |
21 | Accrington Stanley | 46 | 12 | 14 | 20 | 53 | 69 | -16 | 50 | B H T H T B |
22 | Newport County | 46 | 13 | 10 | 23 | 52 | 76 | -24 | 49 | B B H H B B |
23 | Carlisle United | 46 | 10 | 12 | 24 | 44 | 71 | -27 | 42 | T T T H B H |
24 | Morecambe | 46 | 10 | 6 | 30 | 40 | 72 | -32 | 36 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh