Kết quả Barrow vs Bromley, 21h00 ngày 26/04
Kết quả Barrow vs Bromley
Đối đầu Barrow vs Bromley
Phong độ Barrow gần đây
Phong độ Bromley gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 45Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.80O 2.5
0.97U 2.5
0.831
2.10X
3.502
3.30Hiệp 1+0
0.62-0
1.25O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barrow vs Bromley
-
Sân vận động: Holke Street Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 45
-
Barrow vs Bromley: Diễn biến chính
-
19'0-0Daniel Imray
-
41'0-0Ashley Charles
-
42'Ben Whitfield1-0
-
46'1-0Cameron Congreve
Jude Arthurs -
46'1-0Nicke Kabamba
Idris Odutayo -
46'Aaron Pressley1-0
-
50'1-1
Michael Cheek (Assist:Cameron Congreve)
-
53'Isaac Fletcher (Assist:Ben Jackson)2-1
-
65'2-1Markus Ifill
Ashley Charles -
65'2-1Nathan Paul-Lavely
Daniel Imray -
71'Jordan Williams2-1
-
73'Elliot Newby
Ben Whitfield2-1 -
73'Emile Acquah
Aaron Pressley2-1 -
75'2-2
Nicke Kabamba (Assist:Nathan Paul-Lavely)
-
79'Katia Kouyate
Isaac Fletcher2-2 -
79'Tyler Smith
Connor Mahoney2-2 -
85'Elliot Newby3-2
-
89'Theo Vassell
Jordan Williams3-2 -
90'3-3
Omar Sowunmi (Assist:Corey Whitely)
-
90'3-3Ayodeji Elerewe
-
90'Theo Vassell3-3
-
Barrow vs Bromley: Đội hình chính và dự bị
-
Barrow3-4-2-121Wyll Stanway5Kyle Cameron Wright6Niall Canavan14Jordan Williams30Ben Jackson15Robbie Gotts16Sam Foley34Ben Whitfield26Isaac Fletcher23Connor Mahoney33Aaron Pressley9Michael Cheek32Ben Thompson18Corey Whitely25Daniel Imray20Jude Arthurs4Ashley Charles30Idris Odutayo5Omar Sowunmi17Byron Webster3Ayodeji Elerewe1Grant Smith
- Đội hình dự bị
-
11Elliot Newby9Tyler Smith20Emile Acquah42Theo Vassell17Katia Kouyate1Paul FarmanNicke Kabamba 26Markus Ifill 19Cameron Congreve 22Nathan Paul-Lavely 37Sam Long 12Brooklyn Ilunga 31Adam Mayor 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pete Wild
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Barrow vs Bromley: Số liệu thống kê
-
BarrowBromley
-
8Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
22Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn8
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
8Cản sút3
-
-
14Sút Phạt11
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
405Số đường chuyền305
-
-
80%Chuyền chính xác72%
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị2
-
-
50Đánh đầu68
-
-
29Đánh đầu thành công30
-
-
5Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công10
-
-
9Đánh chặn8
-
-
11Ném biên15
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công7
-
-
12Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
22Long pass33
-
-
85Pha tấn công94
-
-
52Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 46 | 24 | 12 | 10 | 73 | 50 | 23 | 84 | H H T T T T |
2 | Port Vale | 46 | 22 | 14 | 10 | 65 | 46 | 19 | 80 | T T B H T B |
3 | Bradford City | 46 | 22 | 12 | 12 | 64 | 45 | 19 | 78 | T B H H B T |
4 | Walsall | 46 | 21 | 14 | 11 | 75 | 54 | 21 | 77 | B B H H B T |
5 | AFC Wimbledon | 46 | 20 | 13 | 13 | 56 | 35 | 21 | 73 | T H H B B T |
6 | Notts County | 46 | 20 | 12 | 14 | 68 | 49 | 19 | 72 | B B H B T B |
7 | Chesterfield | 46 | 19 | 13 | 14 | 73 | 54 | 19 | 70 | H T H H T T |
8 | Salford City | 46 | 18 | 15 | 13 | 64 | 54 | 10 | 69 | T H B T T H |
9 | Grimsby Town | 46 | 20 | 8 | 18 | 61 | 67 | -6 | 68 | T H B H H B |
10 | Colchester United | 46 | 16 | 19 | 11 | 52 | 47 | 5 | 67 | T T H B B H |
11 | Bromley | 46 | 17 | 15 | 14 | 64 | 59 | 5 | 66 | T B T T H T |
12 | Swindon Town | 46 | 15 | 17 | 14 | 71 | 63 | 8 | 62 | T T T B H H |
13 | Crewe Alexandra | 46 | 15 | 17 | 14 | 49 | 48 | 1 | 62 | B B H B B B |
14 | Fleetwood Town | 46 | 15 | 15 | 16 | 60 | 60 | 0 | 60 | B B H B T B |
15 | Cheltenham Town | 46 | 16 | 12 | 18 | 60 | 70 | -10 | 60 | B T H T T B |
16 | Barrow | 46 | 15 | 14 | 17 | 52 | 50 | 2 | 59 | T T H H H H |
17 | Gillingham | 46 | 14 | 16 | 16 | 41 | 46 | -5 | 58 | H T H T H T |
18 | Harrogate Town | 46 | 14 | 11 | 21 | 43 | 61 | -18 | 53 | B H H T B T |
19 | Milton Keynes Dons | 46 | 14 | 10 | 22 | 52 | 66 | -14 | 52 | B B H T H H |
20 | Tranmere Rovers | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 65 | -20 | 51 | T H B H T T |
21 | Accrington Stanley | 46 | 12 | 14 | 20 | 53 | 69 | -16 | 50 | B H T H T B |
22 | Newport County | 46 | 13 | 10 | 23 | 52 | 76 | -24 | 49 | B B H H B B |
23 | Carlisle United | 46 | 10 | 12 | 24 | 44 | 71 | -27 | 42 | T T T H B H |
24 | Morecambe | 46 | 10 | 6 | 30 | 40 | 72 | -32 | 36 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh