Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Chesterfield vs Gillingham, 01h45 ngày 09/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 25

  • Chesterfield vs Gillingham: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goal Elliott Nevitt (Assist:Aaron Rowe)
  • 48'
    0-1
    Sam Gale
  • 65'
    0-1
    Aaron Rowe
  • 69'
    Armando Dobra  
    Kyle McFadzean  
    0-1
  • 69'
    0-1
     Jack Nolan
     Aaron Rowe
  • 69'
    Ryan Colclough  
    Dylan Duffy  
    0-1
  • 69'
    Jamie Grimes  
    Jenson Metcalfe  
    0-1
  • 77'
    William Grigg (Assist:Ryan Colclough) goal 
    1-1
  • 78'
    1-1
     Robbie McKenzie
     Jonathan Williams
  • 80'
    Oliver Banks  
    Patrick Madden  
    1-1
  • 86'
    Aribim Pepple  
    William Grigg  
    1-1
  • 86'
    1-1
     Jimmy Morgan
     Joseph Gbode
  • Chesterfield vs Gillingham: Đội hình chính và dự bị

  • Chesterfield4-2-3-1
    23
    Ryan Boot
    19
    Lewis Gordon
    25
    Kyle McFadzean
    21
    Ashley Palmer
    7
    Liam Mandeville
    13
    John Fleck
    26
    Jenson Metcalfe
    18
    Dylan Duffy
    33
    Patrick Madden
    34
    Michael Oluwakorede Olakigbe
    9
    William Grigg
    29
    Joseph Gbode
    20
    Elliott Nevitt
    11
    Aaron Rowe
    2
    Remeao Hutton
    10
    Jonathan Williams
    8
    Armani Little
    3
    Max Clark
    30
    Sam Gale
    4
    Conor Masterson
    22
    Shadrach Ogie
    1
    Glenn Morris
    Gillingham3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 17Armando Dobra
    27Aribim Pepple
    11Ryan Colclough
    28Oliver Banks
    5Jamie Grimes
    4Tom Naylor
    1Max Thompson
    Robbie McKenzie 14
    Jack Nolan 7
    Jimmy Morgan 19
    Oliver Hawkins 12
    Asher Agbinone 28
    Euan Williams 21
    Tate Holtam 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paul Cook
    Neil Harris
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Chesterfield vs Gillingham: Số liệu thống kê

  • Chesterfield
    Gillingham
  • 3
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 73%
    Kiểm soát bóng
    27%
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  •  
     
  • 601
    Số đường chuyền
    218
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    60%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 32
    Đánh đầu
    38
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    29
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 53
    Long pass
    15
  •  
     
  • 133
    Pha tấn công
    66
  •  
     
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Port Vale 45 22 14 9 65 45 20 80 T T T B H T
2 Doncaster Rovers 44 22 12 10 69 48 21 78 T H H T T T
3 Bradford City 44 21 12 11 62 43 19 75 B T B H H B
4 Walsall 44 20 14 10 74 53 21 74 H H B B H H
5 AFC Wimbledon 45 19 13 13 55 35 20 70 B T H H B B
6 Notts County 44 19 12 13 64 46 18 69 T T B B H B
7 Grimsby Town 44 20 7 17 61 66 -5 67 T B T H B H
8 Colchester United 44 16 18 10 51 43 8 66 B H T T H B
9 Salford City 44 17 14 13 58 51 7 65 H H T H B T
10 Chesterfield 44 17 13 14 68 53 15 64 T B H T H H
11 Crewe Alexandra 44 15 17 12 49 45 4 62 B T B B H B
12 Bromley 44 16 14 14 58 56 2 62 B H T B T T
13 Swindon Town 44 15 15 14 70 62 8 60 B T T T T B
14 Barrow 44 15 12 17 49 47 2 57 B H T T H H
15 Fleetwood Town 44 14 15 15 58 59 -1 57 T T B B H B
16 Cheltenham Town 44 15 12 17 57 65 -8 57 B B B T H T
17 Gillingham 44 13 15 16 39 45 -6 54 H H H T H T
18 Milton Keynes Dons 44 14 8 22 52 66 -14 50 B B B B H T
19 Harrogate Town 44 13 11 20 40 57 -17 50 H T B H H T
20 Newport County 44 13 10 21 51 70 -19 49 B H B B H H
21 Accrington Stanley 44 11 14 19 52 68 -16 47 H B B H T H
22 Tranmere Rovers 44 10 15 19 39 64 -25 45 T B T H B H
23 Carlisle United 44 10 11 23 40 66 -26 41 B B T T T H
24 Morecambe 44 10 6 28 38 66 -28 36 T T B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation