Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Port Vale vs Barrow, 02h30 ngày 26/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 26

  • Port Vale vs Barrow: Diễn biến chính

  • 36'
    0-1
    goal Ben Jackson
  • 45'
    0-1
     Jordan Williams
     Kian Spence
  • 46'
    Lorent Tolaj  
    Rekeem Harper  
    0-1
  • 46'
    Ryan Croasdale  
    Ronan Curtis  
    0-1
  • 46'
    Rhys Walters  
    Antwoine Hackford  
    0-1
  • 68'
    0-1
     Tyler Smith
     Connor Mahoney
  • 69'
    0-1
     Aaron Pressley
     Emile Acquah
  • 75'
    Rico Richards  
    Tom Sang  
    0-1
  • 75'
    Mitchell Clarke  
    Kyle Johnson  
    0-1
  • Port Vale vs Barrow: Đội hình chính và dự bị

  • Port Vale3-4-2-1
    13
    Benjamin Paul Amos
    5
    Connor Hallisey
    6
    Nathan Smith
    22
    Jesse Debrah
    24
    Kyle Johnson
    45
    Rekeem Harper
    8
    Ben Garrity
    20
    Tom Sang
    11
    Ronan Curtis
    32
    Antwoine Hackford
    9
    Jayden Stockley
    20
    Emile Acquah
    23
    Connor Mahoney
    30
    Ben Jackson
    8
    Kian Spence
    4
    Dean Campbell
    15
    Robbie Gotts
    11
    Elliot Newby
    16
    Sam Foley
    6
    Niall Canavan
    5
    Kyle Cameron Wright
    1
    Paul Farman
    Barrow3-5-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 38Rhys Walters
    18Ryan Croasdale
    19Lorent Tolaj
    26Rico Richards
    2Mitchell Clarke
    40Nathan Broome
    42Sam Hart
    Jordan Williams 14
    Tyler Smith 9
    Aaron Pressley 33
    Wyll Stanway 21
    Ben Whitfield 34
    Isaac Fletcher 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Andy Crosby
    Pete Wild
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Port Vale vs Barrow: Số liệu thống kê

  • Port Vale
    Barrow
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 425
    Số đường chuyền
    356
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 71
    Đánh đầu
    47
  •  
     
  • 35
    Đánh đầu thành công
    24
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 3
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 27
    Long pass
    26
  •  
     
  • 118
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Doncaster Rovers 46 24 12 10 73 50 23 84 H H T T T T
2 Port Vale 46 22 14 10 65 46 19 80 T T B H T B
3 Bradford City 46 22 12 12 64 45 19 78 T B H H B T
4 Walsall 46 21 14 11 75 54 21 77 B B H H B T
5 AFC Wimbledon 46 20 13 13 56 35 21 73 T H H B B T
6 Notts County 46 20 12 14 68 49 19 72 B B H B T B
7 Chesterfield 46 19 13 14 73 54 19 70 H T H H T T
8 Salford City 46 18 15 13 64 54 10 69 T H B T T H
9 Grimsby Town 46 20 8 18 61 67 -6 68 T H B H H B
10 Colchester United 46 16 19 11 52 47 5 67 T T H B B H
11 Bromley 46 17 15 14 64 59 5 66 T B T T H T
12 Swindon Town 46 15 17 14 71 63 8 62 T T T B H H
13 Crewe Alexandra 46 15 17 14 49 48 1 62 B B H B B B
14 Fleetwood Town 46 15 15 16 60 60 0 60 B B H B T B
15 Cheltenham Town 46 16 12 18 60 70 -10 60 B T H T T B
16 Barrow 46 15 14 17 52 50 2 59 T T H H H H
17 Gillingham 46 14 16 16 41 46 -5 58 H T H T H T
18 Harrogate Town 46 14 11 21 43 61 -18 53 B H H T B T
19 Milton Keynes Dons 46 14 10 22 52 66 -14 52 B B H T H H
20 Tranmere Rovers 46 12 15 19 45 65 -20 51 T H B H T T
21 Accrington Stanley 46 12 14 20 53 69 -16 50 B H T H T B
22 Newport County 46 13 10 23 52 76 -24 49 B B H H B B
23 Carlisle United 46 10 12 24 44 71 -27 42 T T T H B H
24 Morecambe 46 10 6 30 40 72 -32 36 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation