Kết quả Port Vale vs Barrow, 02h30 ngày 26/03
Kết quả Port Vale vs Barrow
Đối đầu Port Vale vs Barrow
Phong độ Port Vale gần đây
Phong độ Barrow gần đây
-
Thứ tư, Ngày 26/03/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.88O 2.25
0.95U 2.25
0.851
2.00X
3.202
3.90Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.65O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Port Vale vs Barrow
-
Sân vận động: Vale Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 26
-
Port Vale vs Barrow: Diễn biến chính
-
36'0-1
Ben Jackson
-
45'0-1Jordan Williams
Kian Spence -
46'Lorent Tolaj
Rekeem Harper0-1 -
46'Ryan Croasdale
Ronan Curtis0-1 -
46'Rhys Walters
Antwoine Hackford0-1 -
68'0-1Tyler Smith
Connor Mahoney -
69'0-1Aaron Pressley
Emile Acquah -
75'Rico Richards
Tom Sang0-1 -
75'Mitchell Clarke
Kyle Johnson0-1
-
Port Vale vs Barrow: Đội hình chính và dự bị
-
Port Vale3-4-2-113Benjamin Paul Amos5Connor Hallisey6Nathan Smith22Jesse Debrah24Kyle Johnson45Rekeem Harper8Ben Garrity20Tom Sang11Ronan Curtis32Antwoine Hackford9Jayden Stockley20Emile Acquah23Connor Mahoney30Ben Jackson8Kian Spence4Dean Campbell15Robbie Gotts11Elliot Newby16Sam Foley6Niall Canavan5Kyle Cameron Wright1Paul Farman
- Đội hình dự bị
-
38Rhys Walters18Ryan Croasdale19Lorent Tolaj26Rico Richards2Mitchell Clarke40Nathan Broome42Sam HartJordan Williams 14Tyler Smith 9Aaron Pressley 33Wyll Stanway 21Ben Whitfield 34Isaac Fletcher 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andy CrosbyPete Wild
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Port Vale vs Barrow: Số liệu thống kê
-
Port ValeBarrow
-
5Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
10Sút Phạt8
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
425Số đường chuyền356
-
-
74%Chuyền chính xác71%
-
-
8Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị1
-
-
71Đánh đầu47
-
-
35Đánh đầu thành công24
-
-
2Cứu thua4
-
-
22Rê bóng thành công15
-
-
4Đánh chặn3
-
-
27Ném biên23
-
-
3Woodwork0
-
-
21Cản phá thành công15
-
-
3Thử thách4
-
-
27Long pass26
-
-
118Pha tấn công91
-
-
56Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 46 | 24 | 12 | 10 | 73 | 50 | 23 | 84 | H H T T T T |
2 | Port Vale | 46 | 22 | 14 | 10 | 65 | 46 | 19 | 80 | T T B H T B |
3 | Bradford City | 46 | 22 | 12 | 12 | 64 | 45 | 19 | 78 | T B H H B T |
4 | Walsall | 46 | 21 | 14 | 11 | 75 | 54 | 21 | 77 | B B H H B T |
5 | AFC Wimbledon | 46 | 20 | 13 | 13 | 56 | 35 | 21 | 73 | T H H B B T |
6 | Notts County | 46 | 20 | 12 | 14 | 68 | 49 | 19 | 72 | B B H B T B |
7 | Chesterfield | 46 | 19 | 13 | 14 | 73 | 54 | 19 | 70 | H T H H T T |
8 | Salford City | 46 | 18 | 15 | 13 | 64 | 54 | 10 | 69 | T H B T T H |
9 | Grimsby Town | 46 | 20 | 8 | 18 | 61 | 67 | -6 | 68 | T H B H H B |
10 | Colchester United | 46 | 16 | 19 | 11 | 52 | 47 | 5 | 67 | T T H B B H |
11 | Bromley | 46 | 17 | 15 | 14 | 64 | 59 | 5 | 66 | T B T T H T |
12 | Swindon Town | 46 | 15 | 17 | 14 | 71 | 63 | 8 | 62 | T T T B H H |
13 | Crewe Alexandra | 46 | 15 | 17 | 14 | 49 | 48 | 1 | 62 | B B H B B B |
14 | Fleetwood Town | 46 | 15 | 15 | 16 | 60 | 60 | 0 | 60 | B B H B T B |
15 | Cheltenham Town | 46 | 16 | 12 | 18 | 60 | 70 | -10 | 60 | B T H T T B |
16 | Barrow | 46 | 15 | 14 | 17 | 52 | 50 | 2 | 59 | T T H H H H |
17 | Gillingham | 46 | 14 | 16 | 16 | 41 | 46 | -5 | 58 | H T H T H T |
18 | Harrogate Town | 46 | 14 | 11 | 21 | 43 | 61 | -18 | 53 | B H H T B T |
19 | Milton Keynes Dons | 46 | 14 | 10 | 22 | 52 | 66 | -14 | 52 | B B H T H H |
20 | Tranmere Rovers | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 65 | -20 | 51 | T H B H T T |
21 | Accrington Stanley | 46 | 12 | 14 | 20 | 53 | 69 | -16 | 50 | B H T H T B |
22 | Newport County | 46 | 13 | 10 | 23 | 52 | 76 | -24 | 49 | B B H H B B |
23 | Carlisle United | 46 | 10 | 12 | 24 | 44 | 71 | -27 | 42 | T T T H B H |
24 | Morecambe | 46 | 10 | 6 | 30 | 40 | 72 | -32 | 36 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh