Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Port Vale vs Morecambe, 22h00 ngày 22/03

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 38

  • Port Vale vs Morecambe: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    David Tutonda
  • 24'
    Connor Hallisey
    0-0
  • 31'
    0-0
    Rhys Williams
  • 58'
    0-0
    Lee Angol
  • 63'
    0-0
     Yann Songo'o
     Adam Lewis
  • 66'
    Ben Garrity  
    Rhys Walters  
    0-0
  • 66'
    Rico Richards  
    Mitchell Clarke  
    0-0
  • 70'
    0-0
     Jordan Michael Slew
     Gwion Edwards
  • 84'
    0-0
     Gerard Garner
     Ben Tollitt
  • 84'
    0-0
     Callum Cooke
     Callum Jones
  • 89'
    Ronan Curtis (Assist:Rico Richards) goal 
    1-0
  • 90'
    Antwoine Hackford  
    Lorent Tolaj  
    1-0
  • 90'
    Nathan Smith  
    Rico Richards  
    1-0
  • 90'
    Ronan Curtis
    1-0
  • Port Vale vs Morecambe: Đội hình chính và dự bị

  • Port Vale3-4-3
    13
    Benjamin Paul Amos
    5
    Connor Hallisey
    22
    Jesse Debrah
    20
    Tom Sang
    24
    Kyle Johnson
    38
    Rhys Walters
    18
    Ryan Croasdale
    2
    Mitchell Clarke
    11
    Ronan Curtis
    9
    Jayden Stockley
    19
    Lorent Tolaj
    10
    Lee Angol
    18
    Ben Tollitt
    3
    Adam Lewis
    7
    Gwion Edwards
    28
    Callum Jones
    4
    Thomas White
    22
    Ross Millen
    14
    Rhys Williams
    6
    Jamie Stott
    23
    David Tutonda
    1
    Harry Burgoyne
    Morecambe4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Ben Garrity
    26Rico Richards
    6Nathan Smith
    32Antwoine Hackford
    40Nathan Broome
    45Rekeem Harper
    37Jemiah Umolu
    Yann Songo'o 24
    Jordan Michael Slew 11
    Callum Cooke 20
    Gerard Garner 33
    Andrew Dallas 16
    Hallam Hope 9
    Marcus Dackers 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Andy Crosby
    Derek Adams
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Port Vale vs Morecambe: Số liệu thống kê

  • Port Vale
    Morecambe
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 355
    Số đường chuyền
    286
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 64
    Đánh đầu
    38
  •  
     
  • 36
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 47
    Long pass
    34
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Doncaster Rovers 46 24 12 10 73 50 23 84 H H T T T T
2 Port Vale 46 22 14 10 65 46 19 80 T T B H T B
3 Bradford City 46 22 12 12 64 45 19 78 T B H H B T
4 Walsall 46 21 14 11 75 54 21 77 B B H H B T
5 AFC Wimbledon 46 20 13 13 56 35 21 73 T H H B B T
6 Notts County 46 20 12 14 68 49 19 72 B B H B T B
7 Chesterfield 46 19 13 14 73 54 19 70 H T H H T T
8 Salford City 46 18 15 13 64 54 10 69 T H B T T H
9 Grimsby Town 46 20 8 18 61 67 -6 68 T H B H H B
10 Colchester United 46 16 19 11 52 47 5 67 T T H B B H
11 Bromley 46 17 15 14 64 59 5 66 T B T T H T
12 Swindon Town 46 15 17 14 71 63 8 62 T T T B H H
13 Crewe Alexandra 46 15 17 14 49 48 1 62 B B H B B B
14 Fleetwood Town 46 15 15 16 60 60 0 60 B B H B T B
15 Cheltenham Town 46 16 12 18 60 70 -10 60 B T H T T B
16 Barrow 46 15 14 17 52 50 2 59 T T H H H H
17 Gillingham 46 14 16 16 41 46 -5 58 H T H T H T
18 Harrogate Town 46 14 11 21 43 61 -18 53 B H H T B T
19 Milton Keynes Dons 46 14 10 22 52 66 -14 52 B B H T H H
20 Tranmere Rovers 46 12 15 19 45 65 -20 51 T H B H T T
21 Accrington Stanley 46 12 14 20 53 69 -16 50 B H T H T B
22 Newport County 46 13 10 23 52 76 -24 49 B B H H B B
23 Carlisle United 46 10 12 24 44 71 -27 42 T T T H B H
24 Morecambe 46 10 6 30 40 72 -32 36 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation