Kết quả Swindon Town vs Port Vale, 19h30 ngày 08/02
Kết quả Swindon Town vs Port Vale
Đối đầu Swindon Town vs Port Vale
Phong độ Swindon Town gần đây
Phong độ Port Vale gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.76-0
1.06O 2.5
1.02U 2.5
0.781
2.60X
3.402
2.60Hiệp 1+0
0.83-0
0.98O 0.5
0.40U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Swindon Town vs Port Vale
-
Sân vận động: The County Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 31
-
Swindon Town vs Port Vale: Diễn biến chính
-
20'Will Wright1-0
-
31'1-1
Jaheim Headley (Assist:Jayden Stockley)
-
40'1-1Ronan Curtis
Jayden Stockley -
40'1-2
Lorent Tolaj (Assist:Ryan Croasdale)
-
45'Daniel Butterworth (Assist:Aaron Drinan)2-2
-
49'2-2Kyle Johnson
-
56'2-2Ben Heneghan
-
57'Jake Cain2-2
-
63'Joel Cotterill (Assist:Daniel Butterworth)3-2
-
66'3-2Nathan Smith
-
69'3-2George Byers
Ryan Croasdale -
69'3-2Jemiah Umolu
Rekeem Harper -
81'Paul Glatzel
Tom Nichols3-2 -
81'Joe Westley
Daniel Butterworth3-2 -
81'Joel McGregor
Aaron Drinan3-2 -
87'3-3
Lorent Tolaj
-
Swindon Town vs Port Vale: Đội hình chính và dự bị
-
Swindon Town4-2-3-11Jack Bycroft16Jake Cain4Ryan Delaney5Will Wright2Tunmise Sobowale7Joel Cotterill6Nnamdi Ofoborh22Daniel Butterworth17Tom Nichols23Aaron Drinan10Harry Smith19Lorent Tolaj9Jayden Stockley24Kyle Johnson18Ryan Croasdale45Rekeem Harper8Ben Garrity33Jaheim Headley6Nathan Smith4Ben Heneghan5Connor Hallisey13Benjamin Paul Amos
- Đội hình dự bị
-
33Joel McGregor9Paul Glatzel25Joe Westley12Daniel Barden24Grant Hall21Kabongo Tshimanga38Harry ChardRonan Curtis 11George Byers 7Jemiah Umolu 37Nathan Broome 40Sam Hart 42Jesse Debrah 22Antwoine Hackford 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael FlynnAndy Crosby
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Swindon Town vs Port Vale: Số liệu thống kê
-
Swindon TownPort Vale
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
16Sút Phạt12
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
337Số đường chuyền247
-
-
72%Chuyền chính xác65%
-
-
12Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị1
-
-
51Đánh đầu44
-
-
21Đánh đầu thành công26
-
-
2Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công12
-
-
4Đánh chặn9
-
-
28Ném biên26
-
-
13Cản phá thành công12
-
-
4Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
29Long pass20
-
-
104Pha tấn công81
-
-
33Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Port Vale | 42 | 21 | 13 | 8 | 59 | 40 | 19 | 76 | T B T T T T |
2 | Bradford City | 42 | 21 | 10 | 11 | 58 | 39 | 19 | 73 | B T H B T B |
3 | Walsall | 42 | 20 | 12 | 10 | 72 | 51 | 21 | 72 | H H H H B B |
4 | Doncaster Rovers | 41 | 20 | 11 | 10 | 62 | 47 | 15 | 71 | H H T H T H |
5 | AFC Wimbledon | 42 | 19 | 12 | 11 | 55 | 32 | 23 | 69 | T H H B T H |
6 | Notts County | 42 | 19 | 11 | 12 | 62 | 43 | 19 | 68 | B H T T B B |
7 | Grimsby Town | 42 | 20 | 6 | 16 | 59 | 60 | -1 | 66 | B T T B T H |
8 | Colchester United | 42 | 16 | 17 | 9 | 51 | 40 | 11 | 65 | T B B H T T |
9 | Chesterfield | 42 | 17 | 11 | 14 | 65 | 50 | 15 | 62 | H T T B H T |
10 | Salford City | 41 | 16 | 13 | 12 | 53 | 47 | 6 | 61 | B T T H H T |
11 | Crewe Alexandra | 42 | 15 | 16 | 11 | 49 | 44 | 5 | 61 | H H B T B B |
12 | Swindon Town | 42 | 14 | 15 | 13 | 66 | 61 | 5 | 57 | H H B T T T |
13 | Fleetwood Town | 42 | 14 | 14 | 14 | 57 | 56 | 1 | 56 | B H T T B B |
14 | Bromley | 42 | 14 | 14 | 14 | 56 | 56 | 0 | 56 | H B B H T B |
15 | Barrow | 42 | 15 | 10 | 17 | 49 | 47 | 2 | 55 | H T B H T T |
16 | Cheltenham Town | 42 | 14 | 11 | 17 | 54 | 63 | -9 | 53 | H B B B B T |
17 | Gillingham | 42 | 12 | 14 | 16 | 37 | 44 | -7 | 50 | H H H H H T |
18 | Newport County | 42 | 13 | 8 | 21 | 51 | 70 | -19 | 47 | T B B H B B |
19 | Milton Keynes Dons | 42 | 13 | 7 | 22 | 51 | 66 | -15 | 46 | T H B B B B |
20 | Harrogate Town | 42 | 12 | 10 | 20 | 35 | 54 | -19 | 46 | B H H T B H |
21 | Tranmere Rovers | 42 | 10 | 14 | 18 | 39 | 61 | -22 | 44 | T H T B T H |
22 | Accrington Stanley | 42 | 10 | 13 | 19 | 49 | 66 | -17 | 43 | H H H B B H |
23 | Carlisle United | 42 | 9 | 10 | 23 | 36 | 63 | -27 | 37 | T H B B T T |
24 | Morecambe | 42 | 10 | 6 | 26 | 37 | 62 | -25 | 36 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh