Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả SV Horn vs FC Liefering, 19h30 ngày 05/04

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 22

  • SV Horn vs FC Liefering: Diễn biến chính

  • 12'
    0-0
    Oliver Lukic
  • 41'
    0-1
    goal Gaossou Diakite
  • 45'
    0-1
    Jannik Schuster
  • 72'
    Dalibor Velimirovic
    0-1
  • 88'
    0-1
    Rustu Erdogan
  • 90'
    Paul Gobara
    0-1
  • 90'
    0-1
    Benjamin Ozegovic
  • BXH Hạng 2 Áo
  • BXH bóng đá Áo mới nhất
  • SV Horn vs FC Liefering: Số liệu thống kê

  • SV Horn
    FC Liefering
  • 5
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 22
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 1
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH Hạng 2 Áo 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Trenkwalder Admira Wacker 26 17 5 4 46 25 21 56 H T T H B B
2 SV Ried 25 17 4 4 49 18 31 55 T T H T T H
3 First Wien 1894 25 15 2 8 46 34 12 47 H T B T T T
4 St.Polten 26 12 7 7 44 28 16 43 H T B B T T
5 Kapfenberg 25 13 3 9 40 40 0 42 T T T B T T
6 FC Liefering 24 11 4 9 35 33 2 37 B T T T T B
7 Sturm Graz (Youth) 25 9 8 8 38 34 4 35 T B B H B T
8 SC Bregenz 25 10 5 10 43 40 3 35 T B B B B B
9 Rapid Vienna (Youth) 26 10 4 12 40 46 -6 34 H T B B B B
10 SKU Amstetten 26 9 6 11 38 36 2 33 H H H B T B
11 Floridsdorfer AC 26 8 7 11 26 32 -6 31 B B H T T T
12 Austria Lustenau 26 6 12 8 20 24 -4 30 B T B B H T
13 ASK Voitsberg 26 8 4 14 28 36 -8 28 B B H T H B
14 SV Stripfing Weiden 25 5 10 10 29 35 -6 25 H T T T H H
15 SV Horn 26 5 5 16 29 57 -28 20 B B H T T B
16 Lafnitz 26 3 6 17 35 68 -33 15 B B H B B T

Upgrade Team Championship Playoff