Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả SV Stripfing Weiden vs FC Liefering, 23h00 ngày 06/05

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 26

  • SV Stripfing Weiden vs FC Liefering: Diễn biến chính

  • 18'
    Moritz Wels (Assist:Marco Djuricin) goal 
    1-0
  • 28'
    George Davis
    1-0
  • 31'
    Sanel Saljic
    1-0
  • 37'
    1-1
    goal Oliver Lukic
  • 42'
    Marco Djuricin (Assist:Moritz Wels) goal 
    2-1
  • 58'
    Wilhelm Vorsager
    2-1
  • BXH Hạng 2 Áo
  • BXH bóng đá Áo mới nhất
  • SV Stripfing Weiden vs FC Liefering: Số liệu thống kê

  • SV Stripfing Weiden
    FC Liefering
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 123
    Pha tấn công
    163
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH Hạng 2 Áo 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Trenkwalder Admira Wacker 28 18 5 5 47 27 20 59 T H B B B T
2 SV Ried 27 18 4 5 52 20 32 58 H T T H B T
3 Kapfenberg 28 16 3 9 47 43 4 51 B T T T T T
4 St.Polten 28 14 7 7 51 31 20 49 B B T T T T
5 First Wien 1894 28 15 3 10 47 40 7 48 T T T B B H
6 FC Liefering 27 12 4 11 41 38 3 40 T T B B B T
7 Sturm Graz (Youth) 27 10 8 9 44 39 5 38 B H B T T B
8 Rapid Vienna (Youth) 28 11 4 13 46 51 -5 37 B B B B T B
9 SKU Amstetten 28 10 6 12 43 38 5 36 H B T B B T
10 SC Bregenz 27 10 5 12 45 48 -3 35 B B B B B B
11 Floridsdorfer AC 28 9 8 11 29 34 -5 35 H T T T T H
12 Austria Lustenau 28 7 13 8 21 24 -3 34 B B H T T H
13 ASK Voitsberg 28 9 4 15 30 38 -8 31 H T H B T B
14 SV Stripfing Weiden 28 6 10 12 34 41 -7 28 T H H B T B
15 SV Horn 28 6 6 16 34 59 -25 24 H T T B T H
16 Lafnitz 28 3 6 19 37 77 -40 15 H B B T B B

Upgrade Team Championship Playoff