Kết quả Trenkwalder Admira Wacker vs Sturm Graz (Youth), 23h00 ngày 25/04
Kết quả Trenkwalder Admira Wacker vs Sturm Graz (Youth)
Đối đầu Trenkwalder Admira Wacker vs Sturm Graz (Youth)
Phong độ Trenkwalder Admira Wacker gần đây
Phong độ Sturm Graz (Youth) gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202523:00
Xem Live
-
62
Vòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.87+0.75
1.01O 4.25
1.02U 4.25
0.861
3.46X
2.502
2.42Hiệp 1+0
0.27-0
2.70O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trenkwalder Admira Wacker vs Sturm Graz (Youth)
-
Sân vận động: Trenkwalder Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 26
-
Trenkwalder Admira Wacker vs Sturm Graz (Youth): Diễn biến chính
-
17'Thomas Ebner (Assist:Deni Alar)1-0
-
24'Lukas Malicsek1-0
-
31'Thomas Ebner1-0
-
32'1-1
Peter Kiedl (Assist:Martin Kern)
-
41'1-2
Peter Kiedl (Assist:Jonas Karner)
-
53'1-2Oliver Sorg
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Trenkwalder Admira Wacker vs Sturm Graz (Youth): Số liệu thống kê
-
Trenkwalder Admira WackerSturm Graz (Youth)
-
7Phạt góc0
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
10Sút Phạt8
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
8Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị1
-
-
0Cứu thua3
-
-
92Pha tấn công64
-
-
87Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 25 | 17 | 5 | 3 | 44 | 22 | 22 | 56 | T H T T H B |
2 | SV Ried | 25 | 17 | 4 | 4 | 49 | 18 | 31 | 55 | T T H T T H |
3 | First Wien 1894 | 24 | 14 | 2 | 8 | 44 | 34 | 10 | 44 | B H T B T T |
4 | Kapfenberg | 25 | 13 | 3 | 9 | 40 | 40 | 0 | 42 | T T T B T T |
5 | St.Polten | 25 | 11 | 7 | 7 | 40 | 27 | 13 | 40 | H H T B B T |
6 | FC Liefering | 24 | 11 | 4 | 9 | 35 | 33 | 2 | 37 | B T T T T B |
7 | SC Bregenz | 24 | 10 | 5 | 9 | 42 | 38 | 4 | 35 | T T B B B B |
8 | Rapid Vienna (Youth) | 25 | 10 | 4 | 11 | 39 | 43 | -4 | 34 | B H T B B B |
9 | SKU Amstetten | 25 | 9 | 6 | 10 | 38 | 35 | 3 | 33 | B H H H B T |
10 | Sturm Graz (Youth) | 24 | 8 | 8 | 8 | 35 | 32 | 3 | 32 | T T B B H B |
11 | ASK Voitsberg | 25 | 8 | 4 | 13 | 28 | 34 | -6 | 28 | B B B H T H |
12 | Floridsdorfer AC | 25 | 7 | 7 | 11 | 25 | 32 | -7 | 28 | H B B H T T |
13 | Austria Lustenau | 25 | 5 | 12 | 8 | 18 | 23 | -5 | 27 | H B T B B H |
14 | SV Stripfing Weiden | 25 | 5 | 10 | 10 | 29 | 35 | -6 | 25 | H T T T H H |
15 | SV Horn | 25 | 5 | 5 | 15 | 28 | 53 | -25 | 20 | H B B H T T |
16 | Lafnitz | 25 | 2 | 6 | 17 | 32 | 67 | -35 | 12 | B B B H B B |
Upgrade Team
Championship Playoff