Kết quả SC Lokeren-Temse vs Zulte-Waregem, 01h00 ngày 13/04
Kết quả SC Lokeren-Temse vs Zulte-Waregem
Đối đầu SC Lokeren-Temse vs Zulte-Waregem
Phong độ SC Lokeren-Temse gần đây
Phong độ Zulte-Waregem gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.92-0.75
0.84O 2.5
0.61U 2.5
1.151
4.50X
3.752
1.70Hiệp 1+0.25
0.87-0.25
0.95O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Lokeren-Temse vs Zulte-Waregem
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 29
-
SC Lokeren-Temse vs Zulte-Waregem: Diễn biến chính
-
20'Indy Boonen (Assist:Sam Van Aerschot)1-0
-
25'1-0Pape Diop
-
52'Samuel Ntamack (Assist:Radja Nainggolan)2-0
-
85'Toon Janssen2-0
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
SC Lokeren-Temse vs Zulte-Waregem: Số liệu thống kê
-
SC Lokeren-TemseZulte-Waregem
-
5Phạt góc10
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút22
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài15
-
-
5Sút Phạt14
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
379Số đường chuyền462
-
-
14Phạm lỗi5
-
-
1Việt vị1
-
-
8Cứu thua1
-
-
23Rê bóng thành công20
-
-
10Đánh chặn8
-
-
7Thử thách14
-
-
78Pha tấn công142
-
-
29Tấn công nguy hiểm76
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 27 | 17 | 6 | 4 | 41 | 19 | 22 | 57 | T T T T H B |
2 | Zulte-Waregem | 27 | 17 | 5 | 5 | 53 | 29 | 24 | 56 | B B T T H B |
3 | LaLouviere | 27 | 16 | 8 | 3 | 48 | 23 | 25 | 56 | H T H T T T |
4 | Red Star Waasland | 26 | 13 | 8 | 5 | 35 | 25 | 10 | 47 | T T T B T T |
5 | Patro Eisden | 27 | 12 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 46 | T B T H H B |
6 | Club Brugge Ⅱ | 26 | 13 | 4 | 9 | 42 | 33 | 9 | 43 | B B T T B T |
7 | SC Lokeren-Temse | 27 | 11 | 5 | 11 | 28 | 35 | -7 | 38 | T B T T T T |
8 | Lierse | 27 | 10 | 7 | 10 | 37 | 34 | 3 | 37 | B B T B B T |
9 | RFC de Liege | 27 | 8 | 7 | 12 | 35 | 43 | -8 | 31 | T T H B H B |
10 | KAS Eupen | 27 | 8 | 6 | 13 | 38 | 46 | -8 | 30 | H B T T B T |
11 | KVSK Lommel | 27 | 8 | 5 | 14 | 31 | 44 | -13 | 29 | H T B B T T |
12 | Francs Borains | 26 | 7 | 4 | 15 | 26 | 46 | -20 | 25 | B B T B B B |
13 | Anderlecht II | 26 | 5 | 8 | 13 | 39 | 47 | -8 | 23 | H B B H B B |
14 | Seraing United | 27 | 3 | 10 | 14 | 28 | 51 | -23 | 19 | H B H B H B |
15 | Genk II | 26 | 3 | 5 | 18 | 28 | 56 | -28 | 14 | H B B B B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation