Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả FC Felgueiras vs CD Tondela, 21h00 ngày 08/02

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 21

  • FC Felgueiras vs CD Tondela: Diễn biến chính

  • 22'
    0-0
    Andre Filipe Castanheira Ceitil
  • 35'
    0-0
    Helder Tavares
  • 54'
    Afonso Silva
    0-0
  • 60'
    Vasco Moreira goal 
    1-0
  • BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • FC Felgueiras vs CD Tondela: Số liệu thống kê

  • FC Felgueiras
    CD Tondela
  • 3
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    28
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 29
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CD Tondela 34 17 13 4 58 35 23 64 T B H T B T
2 Alverca 34 17 12 5 58 34 24 63 H T T T T T
3 Vizela 34 17 11 6 50 30 20 62 H T H T H T
4 SCU Torreense 34 15 9 10 49 42 7 54 H T H T T B
5 Uniao Leiria 34 15 7 12 49 37 12 52 B B T T T B
6 SL Benfica B 33 14 10 9 49 37 12 52 H B T T H H
7 GD Chaves 34 14 9 11 40 34 6 51 T T B B B H
8 Feirense 34 13 10 11 35 34 1 49 T T B H T B
9 Viseu 33 11 12 10 43 40 3 45 T H B B T H
10 Penafiel 34 12 9 13 45 47 -2 45 B B B B H H
11 Maritimo 34 10 13 11 42 48 -6 43 T T H H H B
12 FC Felgueiras 33 10 13 10 41 37 4 43 T H T H H T
13 Leixoes 34 10 11 13 37 42 -5 41 H B T T B T
14 Porto B 33 8 11 14 35 43 -8 35 T H B T B T
15 Portimonense 34 9 7 18 38 54 -16 34 B T H B B B
16 Pacos de Ferreira 33 8 6 19 33 50 -17 30 B B B B B B
17 Oliveirense 33 7 8 18 29 62 -33 29 T H B T B H
18 CD Mafra 34 6 9 19 29 54 -25 27 T B B B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation