Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Viseu vs FC Felgueiras, 18h00 ngày 01/03

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 24

  • Viseu vs FC Felgueiras: Diễn biến chính

  • 23'
    0-0
    Joao Pedro Pereira Silva
  • 65'
    0-0
    Afonso Silva
  • 75'
    Soufiane Messeguem
    0-0
  • 84'
    Paulo Sergio Mota Paulinho
    0-0
  • 90'
    0-0
    Landinho
  • BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Viseu vs FC Felgueiras: Số liệu thống kê

  • Viseu
    FC Felgueiras
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CD Tondela 29 15 12 2 51 29 22 57 H T T T T T
2 Vizela 29 14 9 6 44 27 17 51 T T T T T H
3 Alverca 29 12 12 5 47 32 15 48 T B H T H H
4 GD Chaves 29 13 8 8 37 27 10 47 B T T B B T
5 SL Benfica B 29 12 8 9 37 32 5 44 T H B T H B
6 SCU Torreense 29 12 8 9 41 35 6 44 H T H B T H
7 Uniao Leiria 29 12 7 10 38 30 8 43 T H T T B B
8 Penafiel 29 12 7 10 42 40 2 43 B T B B B B
9 Feirense 29 11 9 9 30 28 2 42 B B T B B T
10 Viseu 29 10 11 8 39 34 5 41 H H T B T H
11 Maritimo 29 9 10 10 35 42 -7 37 T H H T H T
12 FC Felgueiras 29 8 11 10 31 32 -1 35 H H H B T H
13 Leixoes 29 7 11 11 28 33 -5 32 B B T B H H
14 Portimonense 29 8 6 15 32 45 -13 30 T H B B B B
15 Pacos de Ferreira 29 8 6 15 30 42 -12 30 B B B T B B
16 Porto B 29 6 11 12 30 40 -10 29 B H B T T H
17 Oliveirense 29 6 7 16 26 52 -26 25 T B B B T H
18 CD Mafra 29 5 9 15 25 43 -18 24 B H B T B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation