Kết quả Belasitsa Petrich vs CSKA Sofia B, 21h00 ngày 13/04
Kết quả Belasitsa Petrich vs CSKA Sofia B
Đối đầu Belasitsa Petrich vs CSKA Sofia B
Phong độ Belasitsa Petrich gần đây
Phong độ CSKA Sofia B gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.83O 2
0.90U 2
0.901
4.30X
3.502
1.66Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.11O 0.75
0.70U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Belasitsa Petrich vs CSKA Sofia B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 31
-
Belasitsa Petrich vs CSKA Sofia B: Diễn biến chính
-
40'Irfan Sadik1-0
-
41'1-0Petko Panayotov
-
44'Dimitar Ivanov1-0
-
55'Ivan Marchev1-0
-
55'1-0Martin Stoilov
-
60'Martin Todorski1-0
-
78'1-0Viktor Vasilev
-
81'Chavdar Ivaylov1-0
-
88'1-0Martin Stoilov
-
89'1-1
Viktor Vasilev
-
90'1-1Boyan Zagorski
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Belasitsa Petrich vs CSKA Sofia B: Số liệu thống kê
-
Belasitsa PetrichCSKA Sofia B
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài10
-
-
57Pha tấn công85
-
-
34Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFK Montana | 36 | 22 | 11 | 3 | 53 | 13 | 40 | 77 | H T T T T H |
2 | FC Dobrudzha | 36 | 22 | 10 | 4 | 69 | 25 | 44 | 76 | T T B T H T |
3 | Pirin Blagoevgrad | 36 | 21 | 9 | 6 | 52 | 36 | 16 | 72 | B B T T H T |
4 | Marek Dupnitza | 36 | 16 | 11 | 9 | 41 | 31 | 10 | 59 | T B H T T B |
5 | Yantra Gabrovo | 36 | 16 | 10 | 10 | 51 | 34 | 17 | 58 | H H B B T T |
6 | FC Dunav Ruse | 36 | 15 | 13 | 8 | 46 | 34 | 12 | 58 | B T B T H B |
7 | CSKA 1948 Sofia II | 36 | 17 | 3 | 16 | 55 | 51 | 4 | 54 | T B T B T B |
8 | Etar | 36 | 14 | 10 | 12 | 48 | 39 | 9 | 52 | B H H T H T |
9 | Belasitsa Petrich | 36 | 15 | 7 | 14 | 37 | 41 | -4 | 52 | H H T B B B |
10 | Ludogorets Razgrad II | 36 | 13 | 11 | 12 | 52 | 39 | 13 | 50 | H H H T T T |
11 | CSKA Sofia B | 36 | 12 | 12 | 12 | 46 | 39 | 7 | 48 | H H B B B B |
12 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 36 | 14 | 6 | 16 | 38 | 40 | -2 | 48 | T B T B T T |
13 | Spartak Pleven | 36 | 13 | 9 | 14 | 34 | 41 | -7 | 48 | B H B B H T |
14 | Fratria | 36 | 12 | 9 | 15 | 42 | 46 | -4 | 45 | H T H B B T |
15 | Minyor Pernik | 36 | 10 | 7 | 19 | 30 | 53 | -23 | 37 | T B H B B B |
16 | Sportist Svoge | 36 | 8 | 12 | 16 | 22 | 37 | -15 | 36 | T H H T B T |
17 | Litex Lovech | 36 | 8 | 8 | 20 | 19 | 42 | -23 | 32 | B T B B H B |
18 | Strumska Slava | 36 | 4 | 16 | 16 | 22 | 47 | -25 | 28 | H H T H B H |
19 | Botev Plovdiv II | 36 | 8 | 4 | 24 | 30 | 65 | -35 | 28 | B B T T B B |
20 | PFC Nesebar | 36 | 5 | 12 | 19 | 27 | 61 | -34 | 27 | H T B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation