Kết quả Botev Plovdiv II vs PFC Nesebar, 22h00 ngày 08/05
Kết quả Botev Plovdiv II vs PFC Nesebar
Đối đầu Botev Plovdiv II vs PFC Nesebar
Phong độ Botev Plovdiv II gần đây
Phong độ PFC Nesebar gần đây
-
Thứ năm, Ngày 08/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.80+1.5
0.90O 2.75
0.80U 2.75
0.961
1.50X
4.002
5.50Hiệp 1-0.75
1.02+0.75
0.82O 1.25
1.01U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Botev Plovdiv II vs PFC Nesebar
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 35
-
Botev Plovdiv II vs PFC Nesebar: Diễn biến chính
-
13'0-0
-
14'0-1
Viktor Yanev
-
16'0-1Stojancho Velinov
-
24'0-2
Petar Peychev
-
59'Krasian Bozhidarov Kolev0-2
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Botev Plovdiv II vs PFC Nesebar: Số liệu thống kê
-
Botev Plovdiv IIPFC Nesebar
-
4Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút1
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
157Pha tấn công70
-
-
101Tấn công nguy hiểm16
-
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFK Montana | 36 | 22 | 11 | 3 | 53 | 13 | 40 | 77 | H T T T T H |
2 | FC Dobrudzha | 36 | 22 | 10 | 4 | 69 | 25 | 44 | 76 | T T B T H T |
3 | Pirin Blagoevgrad | 36 | 21 | 9 | 6 | 52 | 36 | 16 | 72 | B B T T H T |
4 | Marek Dupnitza | 36 | 16 | 11 | 9 | 41 | 31 | 10 | 59 | T B H T T B |
5 | Yantra Gabrovo | 36 | 16 | 10 | 10 | 51 | 34 | 17 | 58 | H H B B T T |
6 | FC Dunav Ruse | 36 | 15 | 13 | 8 | 46 | 34 | 12 | 58 | B T B T H B |
7 | CSKA 1948 Sofia II | 36 | 17 | 3 | 16 | 55 | 51 | 4 | 54 | T B T B T B |
8 | Etar | 36 | 14 | 10 | 12 | 48 | 39 | 9 | 52 | B H H T H T |
9 | Belasitsa Petrich | 36 | 15 | 7 | 14 | 37 | 41 | -4 | 52 | H H T B B B |
10 | Ludogorets Razgrad II | 36 | 13 | 11 | 12 | 52 | 39 | 13 | 50 | H H H T T T |
11 | CSKA Sofia B | 36 | 12 | 12 | 12 | 46 | 39 | 7 | 48 | H H B B B B |
12 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 36 | 14 | 6 | 16 | 38 | 40 | -2 | 48 | T B T B T T |
13 | Spartak Pleven | 36 | 13 | 9 | 14 | 34 | 41 | -7 | 48 | B H B B H T |
14 | Fratria | 36 | 12 | 9 | 15 | 42 | 46 | -4 | 45 | H T H B B T |
15 | Minyor Pernik | 36 | 10 | 7 | 19 | 30 | 53 | -23 | 37 | T B H B B B |
16 | Sportist Svoge | 36 | 8 | 12 | 16 | 22 | 37 | -15 | 36 | T H H T B T |
17 | Litex Lovech | 36 | 8 | 8 | 20 | 19 | 42 | -23 | 32 | B T B B H B |
18 | Strumska Slava | 36 | 4 | 16 | 16 | 22 | 47 | -25 | 28 | H H T H B H |
19 | Botev Plovdiv II | 36 | 8 | 4 | 24 | 30 | 65 | -35 | 28 | B B T T B B |
20 | PFC Nesebar | 36 | 5 | 12 | 19 | 27 | 61 | -34 | 27 | H T B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation