Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả CSKA 1948 Sofia II vs Lokomotiv Gorna Oryahovitsa, 21h00 ngày 08/04

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 30

  • CSKA 1948 Sofia II vs Lokomotiv Gorna Oryahovitsa: Diễn biến chính

  • 16'
    goal 
    1-0
  • 32'
    1-0
  • 35'
    1-0
  • 37'
    1-0
  • 82'
    1-0
  • BXH Hạng 2 Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • CSKA 1948 Sofia II vs Lokomotiv Gorna Oryahovitsa: Số liệu thống kê

  • CSKA 1948 Sofia II
    Lokomotiv Gorna Oryahovitsa
  • 4
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 65
    Pha tấn công
    62
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PFK Montana 31 18 10 3 42 13 29 64 T B H T T H
2 FC Dobrudzha 30 18 9 3 57 19 38 63 H T T T T T
3 Pirin Blagoevgrad 31 18 8 5 48 32 16 62 T T T T T B
4 FC Dunav Ruse 31 13 12 6 43 30 13 51 T H T H H B
5 Yantra Gabrovo 30 14 8 8 46 30 16 50 T B T T T H
6 Marek Dupnitza 30 13 10 7 36 27 9 49 B T B B T H
7 CSKA 1948 Sofia II 31 15 3 13 49 42 7 48 T T T B T T
8 Belasitsa Petrich 30 14 5 11 35 33 2 47 T B T B H B
9 CSKA Sofia B 30 12 10 8 41 26 15 46 H T H H B T
10 Etar 30 12 7 11 41 36 5 43 T B H B H B
11 Spartak Pleven 30 12 7 11 32 35 -3 43 H B T T B H
12 Ludogorets Razgrad II 31 10 9 12 39 37 2 39 H H B T B H
13 Lokomotiv Gorna Oryahovitsa 31 11 6 14 29 31 -2 39 T H T B B T
14 Fratria 30 10 7 13 32 39 -7 37 B H T B T T
15 Minyor Pernik 30 9 6 15 28 42 -14 33 B T B B B B
16 Litex Lovech 30 7 7 16 18 34 -16 28 B B B T H T
17 Sportist Svoge 30 5 10 15 15 34 -19 25 T B B T H H
18 Botev Plovdiv II 30 6 4 20 23 53 -30 22 T B B B H B
19 Strumska Slava 30 3 12 15 17 43 -26 21 H B H B B H
20 PFC Nesebar 30 3 10 17 23 58 -35 19 T B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation